BÀI TẬP THỰC HÀNH ĐỊA LÝ 11
Bài 1: Cho bảng số liệu: DÂN SỐ NƯỚC TA TRONG THỜI KÌ 1990 – 2020
(Đơn vị: triệu người)
Năm | 1990 | 1995 | 2000 | 2005 | 2010 | 2015 | 2018 | 2020 |
Số dân | 70,0 | 74,9 | 79,9 | 83,8 | 87,9 | 92,7 | 95,5 | 97,3 |
A. Vẽ biểu đồ đường thể hiện sự phát triển dân số của nước ta trong thời kỳ 1990 – 2020.
B. Nhận xét
Bài 2: Cho bảng số liệu: TỈ SUẤT SINH VÀ TỈ SUẤT TỬ CỦA NƯỚC TA, GIAI ĐOẠN 1979 - 2011 (Đơn vị: %0)
Năm | 1979 | 1989 | 1999 | 2009 | 2011 |
Tỉ suất sinh | 32,2 | 31,3 | 23,6 | 17,6 | 16,6 |
Tỉ suất tử | 7,2 | 8,4 | 7,3 | 6,7 | 6,9 |
A. Vẽ biểu đồ đường thể hiện tỉ suất sinh và tỉ suất tử giai đoạn 1979 - 2011.
B. Nhận xét.
Bài 3: Cho bảng số liệu sau: SẢN LƯỢNG MỘT SỐ SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP CỦA LB NGA 2005 – 2010 (Đơn vị: nghìn tấn)
Năm | 2005 | 2008 | 2009 | 2010 |
Lương thực có hạt | 76564 | 106418 | 95616 | 59624 |
Thịt | 4914 | 6311 | 6766 | 7214 |
Cá khai thác | 3175 | 3363 | 3796 | 4038 |
A. Vẽ biểu đồ đường thể hiện tốc độ tăng trưởng sản lượng lương thực có hạt, thịt, cá LB Nga giai đoạn 2005 - 2010.
B. Nhận xét tốc độ tăng trưởng sản lượng lương thực có hạt, thịt, cá khai thác của LB Nga trong giai đoạn trên.
Bài 4: Cho bảng số liệu: DIỆN TÍCH CAO SU, CÀ PHÊ, HỒ TIÊU CỦA ĐÔNG NAM Á GIAI ĐOẠN 1990 - 2010. (Đơn vị: nghìn ha)
Năm | 1990 | 2000 | 2005 | 2010 |
Cao su | 5266 | 5745 | 6890 | 7550 |
Cà phê | 1157 | 2174 | 2117 | 2138 |
Hồ tiêu | 101 | 143 | 183 | 254 |
A. Vẽ biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng diện tích sao su, cà phê, hồ tiêu của Đông Nam Á giai đoạn 1990 - 2010.
B. Nhận xét.
BIỂU ĐỒ MIỀN
Bài 1: Cho bảng số liệu sau: GIÁ TRỊ XUẤT NHẬP KHẨU CỦA LIÊN BANG NGA GIAI ĐOẠN 2000 - 2010.
(Đơn vị: tỉ USD)
Năm | 2000 | 2005 | 2008 | 2010 |
Xuất khẩu | 114,4 | 269,0 | 520,0 | 445,5 |
Nhập khẩu | 62,4 | 164,3 | 366,6 | 322,4 |
Tổng số | 176,8 | 433,3 | 886,6 | 767,9 |
a. Vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu xuất nhập khẩu của LB Nga giai đoạn 2000 - 2010.
b. Từ biểu đồ đã vẽ rút ra nhận xét cần thiết.
c. Tính cán cân xuất nhập khẩu của Liên Bang Nga qua các năm.
Bài 2: Cho bảng số liệu sau: LAO ĐỘNG CÓ VIỆC LÀM PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ CỦA TRUNG QUỐC GIAI ĐOẠN 2005 – 2012
(Đơn vị: triệu người)
Ngành | 2005 | 2009 | 2010 | 2012 |
Nông nghiệp | 334 | 289 | 279 | 258 |
Công nghiệp | 178 | 210 | 218 | 232 |
Dịch vụ | 234 | 259 | 264 | 277 |
Tổng số | 746 | 758 | 761 | 767 |
a. Vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu lao động có việc làm phân theo ngành kinh tế của Trung Quốc giai đoạn 2005 -2012.
b. Nhận xét.
Bài 3: Cho bảng số liệu sau: TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ CỦA VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1990 – 2010 (Đơn vị: tỉ USD)
Năm | 1990 | 2000 | 2005 | 2010 |
Nông - lâm - thủy sản | 2.3 | 7,6 | 10,2 | 20,0 |
Công nghiệp - xây dựng | 1,4 | 11,4 | 20,2 | 40,5 |
Dịch vụ | 2,3 | 12,0 | 22,6 | 45,5 |
Tổng số | 6,0 | 31,0 | 53,0 | 106,0 |
A. Biểu đồ thể hiện cơ cấu tổng sản phẩm trong nước phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 1990 - 2010.
B. Nhận xét.
................................................
Tài liệu Địa Lý được idialy.com sưu tầm dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.
iDiaLy.com - Tài liệu , videos địa lý miễn phí
- Kênh youtube.idialy.com
- Kênh tiktok.idialy.com
- Nhóm: nhom.idialy.com - group.idialy.com - iDiaLy.HLT.vn
- Trang: trang.idialy.com - fanpage.idialy.com - DiaLy.HLT.vn
- Webiste/app: idialy.com
Lop4.idialy.com - Lop4.HLT.vn
Lop6.idialy.com - Lop6.HLT.vn
Lop7.idialy.com - Lop7.HLT.vn
Lop8.idialy.com - Lop8.HLT.vn
Lop9.idialy.com - Lop9.HLT.vn
Lop10.idialy.com - Lop10.HLT.vn
Lop11.idialy.com - Lop10.HLT.vn
Lop12.idialy.com - Lop10.HLT.vn
giaoan.idialy.com - giaoan.HLT.vn
tracnghiem.idialy.com
bieudo.idialy.com
atlat.idialy.com
tinhtoan.idialy.com
sodotuduy.idialy.com
dethi.idialy.com
Tải app iDiaLy.com cài vào điện thoại của bạn để không hiện quảng cáo nhé
iDiaLy.com - Tài liệu Địa Lý miễn phí