Năm
|
Tổng số ( nghìn người)
|
Nhóm tuổi ( %)
|
||
0 – 14
|
15- 59
|
Từ 60 trở lên
|
||
1979
|
52.472
|
41,7
|
51,3
|
7,0
|
1989
|
64.405
|
38,7
|
54,1
|
7,2
|
2005
|
84.156
|
27,1
|
63,9
|
9,0
|
Các chỉ tiêu
|
Cả nước
|
Hà Nội
|
TP Hồ Chí Minh
|
Sản lượng công nghiệp
(tỉ đồng)
|
416562,8
|
34559,9
|
98403
|
Tổng số lao động trong các
doanh nghiệp(nghìn người)
|
6240,6
|
839,2
|
1496,8
|
Số doanh nghiệp
|
112952
|
18214
|
31292
|
Các vùng
|
Cơ cấu sản lượng lúa
|
Cả nước
|
100
|
Đồng bằng sông Hồng
|
17,3
|
Trung du và miền núi Bắc
Bộ
|
8,6
|
Bắc Trung Bộ
|
8,9
|
Duyên hải Nam Trung bộ
|
4,9
|
Tây Nguyên
|
2,0
|
Đông
|
4,5
|
Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
53,8
|
Vùng
|
ĐBSH
|
ĐB
|
TB
|
BTB
|
DH
NTB
|
TN
|
ĐNB
|
ĐB
SCL
|
Mật độ Dân số
|
1225
|
148
|
69
|
207
|
200
|
89
|
551
|
429
|
Tiêu chí
|
1980
|
1990
|
2000
|
2002
|
2005
|
Diện tích( 1000 ha)
Năng suất lúa cả năm ( tạ/
ha)
Sản lượng lúa cả năm(
triệu ha)
|
5600
20,8
11,6
|
6043
31,8
19,2
|
7654
42,5
32,6
|
7504
45,9
34,4
|
7329
49
35,8
|
Năm
|
1990
|
1991
|
1995
|
1997
|
1998
|
2000
|
2005
|
Nông - Lâm - Ngư
|
38,7
|
40,5
|
27,2
|
25,8
|
25,8
|
23,0
|
21,0
|
Công nghiệp - Xây dựng
|
22,7
|
23,8
|
28,8
|
32,1
|
32,5
|
38,5
|
41,0
|
Dịch vụ
|
38,6
|
35,7
|
44,0
|
42,1
|
41,7
|
38,5
|
38,0
|
Năm
|
1990
|
1995
|
2001
|
2005
|
Diện tích trồng cà phê
(nghìn ha)
|
119
|
186
|
565
|
497
|
Sản lượng cà phê nhân
(nghìn tấn)
|
92
|
218
|
840
|
752
|
Năm/ thành phần kinh tế
|
Tổng số
|
Nhà nước
|
Ngoài nhà nước
|
Có vốn đầu tư nước ngoài
|
1995
|
50.508
|
19.607
|
9.942
|
20.959
|
2005
|
199.622
|
48.058
|
46.738
|
104.826
|
Năm
|
1990
|
2005
|
Trồng trọt
|
79.3
|
73.5
|
Chăn nuôi
|
17.9
|
24.7
|
Dịch vụ nông nghiệp
|
2.8
|
1.8
|
Năm
|
Số
dân
|
Năm
|
Số
dân
|
1901
|
13,0
|
1970
|
41,0
|
1921
|
15,5
|
1979
|
52,7
|
1936
|
18,8
|
1989
|
64,4
|
1956
|
27,5
|
1999
|
76,3
|
1960
|
30,2
|
2006
|
84,2
|
Địa
điểm
|
Lượng
mưa
(mm)
|
Lượng
bốc hơi
(mm)
|
Cân
bằng ẩm
(mm)
|
Hà Nội
|
1676
|
989
|
+687
|
Huế
|
2868
|
1000
|
+1868
|
TP.Hồ Chí Minh
|
1931
|
1686
|
+245
|
Trung du miền núi Bắc Bộ
|
Tây Nguyên
|
|
TỔNG SỐ
|
10155,8
|
5466,0
|
Đất nông nghiệp
|
1478,3
|
1597,1
|
Đất lâm nghiệp
|
5324,6
|
3067,8
|
Đất chuyên dùng
|
245,0
|
124,5
|
Đất thổ cư
|
112,6
|
41,6
|
Đất chưa sử dụng
|
2995,3
|
635,0
|
Loại đất sử dụng
|
Năm 1993 (%)
|
Năm 2000
(nghìn ha)
|
Tổng số
|
100,0
|
33121,2
|
Đất nông nghiệp
|
22,2
|
9412,2
|
Đất lâm nghiệp
|
30,3
|
14437,3
|
Đất chuyên dùng và thổ cư
|
5,6
|
2003,7
|
Đất chư sử dụng
|
42,2
|
7268,0
|
Hàng xuất khẩu
|
2000
|
2005
|
Công
nghiệp nặng và khoáng sản
|
5.382,1
|
14.000,0
|
Công
nghiệp nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
|
4.903,1
|
16.202,.0
|
Nông
sản-lâm sản
|
2.719,0
|
6.266,1
|
Thuỷ
sản
|
1.478,5
|
3.358,1
|
Tổng số
|
14.482,7
|
39.826,2
|
Năm
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
1990
|
19,5
|
80,5
|
1995
|
20,8
|
79,2
|
2003
|
25,8
|
74,2
|
2005
|
26,9
|
73,1
|
Năm
Thành phần kinh tế
|
1995
|
2005
|
Khu vực nhà nước
|
19607
|
48058
|
Khu vực ngoài nhà nước
|
9942
|
46738
|
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài
|
20959
|
104826
|
Năm
|
Tổng diện tích có rừng
(triệu ha)
|
Diện tích rừng tự nhiên
(triệu ha)
|
Diện tích rừng trồng
(triệu ha)
|
Độ che phủ (%)
|
1943
|
14,3
|
14,3
|
0
|
43,0
|
1983
|
7,2
|
6,8
|
0,4
|
22,0
|
2005
|
12,7
|
10,2
|
2,5
|
38,0
|
Loại cây
|
Năm 1990
|
Năm 2005
|
Cây lương thực
|
67,1
|
59,2
|
Cây rau đậu
|
7,0
|
8,3
|
Cây công nghiệp
|
13,5
|
23,7
|
Cây ăn quả
|
10,1
|
7,3
|
Cây khác
|
2,3
|
1,5
|
Năm
|
1943
|
1983
|
2005
|
Tổng diện tích rừng (
Triệu ha )
|
14,3
|
7,2
|
12,7
|
Năm
|
1990
|
1992
|
1996
|
1998
|
2000
|
2005
|
Giá trị xuất khẩu
|
2,4
|
2,6
|
7,3
|
9,4
|
14,7
|
32,4
|
Giá trị nhập khẩu
|
2,8
|
2,5
|
11,1
|
11,5
|
15,6
|
36,8
|
|
1996
|
2005
|
||
Nhà nước
|
74161
|
249085
|
||
Ngoài nhà nước( tập thể, tư nhân, cá thể)
|
35862
|
308854
|
||
Khu vực có vốn đầu tư của nước ngoài
|
39589
|
433110
|
Năm
Nhóm hàng
|
1995
|
1999
|
2000
|
2001
|
2005
|
Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
|
25.3
|
31.3
|
37.2
|
34.9
|
36.1
|
Hàng công nghiệp nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
|
28.5
|
36.8
|
33.8
|
35.7
|
41.0
|
Hàng nông-lâm-thuỷ sản
|
46.2
|
31.9
|
29.0
|
29.4
|
22.9
|
Năm
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
Than (Triệu tấn)
Dầu mỏ (Triệu tấn)
Điện (Tỉ Kwh)
|
4,6
2,7
8,8
|
8,4
7,6
14,7
|
11,6
16,3
26,7
|
34.1
18,5
52,1
|
Năm
|
1975
|
1980
|
1985
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
CCN hàng năm
|
210.1
|
371.7
|
600.7
|
542.0
|
716.7
|
778.1
|
861.5
|
CCN lâu năm
|
172.8
|
256.0
|
470.3
|
657.3
|
902.3
|
1451.3
|
1633.6
|
Năm
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
Sợi( nghìn tấn)
Vải lụa (triệu m)
|
58
318
|
59
263
|
130
356
|
259
561
|
Năm
|
1995
|
2000
|
2003
|
2005
|
Giày,
dép da (triệu đôi)
Giày
vải (triệu đôi)
Da
mềm( triệu bia)
|
46.4
22
1.4
|
108
32
4.8
|
133
35
4.7
|
218
34
21.4
|
Năm
Sản
phẩm
|
1995
|
2000
|
2001
|
2005
|
Vải
lụa ( triệu mét )
|
263.0
|
356.4
|
410.1
|
560.8
|
Quần
áo may sãn (triệu cái)
|
171.9
|
337.0
|
375.6
|
1011.1
|
Giày, dép da ( triệu đôi)
|
46.4
|
107.9
|
102.3
|
218.0
|
Giấy,
bìa ( nghìn tấn)
|
216.0
|
408.4
|
445.3
|
901.2
|
Trang
in (tỉ trang)
|
96.7
|
184.7
|
206.8
|
450.3
|
Năm
TP
kinh tế
|
1996
|
2005
|
Nhà
nước
|
74161
|
249085
|
Ngoài
nhà nước
|
35682
|
308854
|
KV
có vốn đầu tư nước ngoài
|
39589
|
433110
|
Năm
Nhóm
ngành
|
1996
|
1999
|
2000
|
2004
|
2005
|
Toàn
ngành CN
|
100.0
|
100.0
|
100.0
|
100.0
|
100.0
|
CN
khai thác
|
13.9
|
14.7
|
15.8
|
12.8
|
11.2
|
CN
chế biến
|
79.9
|
79.6
|
78.7
|
81.3
|
83.2
|
Sản
xuất, phân phối điện, khí đốt, nước
|
6.2
|
5.7
|
5.5
|
5.9
|
5.6
|
Năm
|
1991
|
1995
|
1997
|
1998
|
2000
|
2005
|
Khách
nội địa( triệu lượt khách)
|
1.5
|
5.5
|
8.5
|
9.6
|
11.2
|
16.0
|
Khách
quốc tế ( triệu lượt khách)
|
0.3
|
1.4
|
1.7
|
1.5
|
2.1
|
3.5
|
Doanh
thu từ du lịch (nghìn tỉ đồng)
|
0.8
|
8.0
|
10.0
|
14.0
|
17.0
|
30.3
|