1980
|
1985
|
1990
|
1991
|
1997
|
14,41
|
18,20
|
21,49
|
21,72
|
30,56
|
Vùng
|
Diện tích (Nghìn
ha)
|
Sản lượng (Nghìn
tấn)
|
||
Năm 1995
|
Năm 2010
|
Năm 1995
|
Năm 2010
|
|
Cả nước
Trong đó:
ĐBSH
ĐBSCL
|
6765,6
1193,0
3190,6
|
7489,4
1105,4
3945,9
|
24964
5090
12832
|
40005,6
6596,8
21595,6
|
Năm
|
Cây
công nghiệp hàng năm
|
Cây
công nghiệp lâu năm
|
1985
|
600.7
|
470.3
|
1995
|
716.7
|
902.3
|
2000
|
778.1
|
1451.3
|
2005
|
861.5
|
1633.6
|
2010
|
797.6
|
2010.5
|
Năm
|
Điện (Tỉ Kwh)
|
Than sạch (Triệu
tấn)
|
1990
|
8.8
|
4.6
|
1997
|
19.1
|
10.6
|
2000
|
26.7
|
11.6
|
2005
|
52.1
|
34.1
|
2010
|
91.7
|
44.8
|
Năm
|
Trâu (Nghìn con)
|
Bò (Nghìn con)
|
Lợn (Triệu con)
|
1995
|
2962,8
|
3638,9
|
16306,4
|
1997
|
2943,7
|
3904,8
|
17635,8
|
2000
|
2897,2
|
4127,9
|
20193,8
|
2010
|
2877,0
|
5808,3
|
27373,3
|
Năm
|
Tổng số
|
Chia ra
|
|
Xuất khẩu
|
Nhập khẩu
|
||
1997
|
20171,0
|
8900,0
|
11271,0
|
1999
|
23283,5
|
11541,4
|
11742,1
|
2003
|
45405,1
|
20149,3
|
25225,8
|
2007
|
111326,1
|
48561,4
|
62764,7
|
2010
|
157075,3
|
72236,7
|
84868,6
|
Khu vực
|
2000
|
2010
|
Tổng số
|
100
|
100
|
Nông, lâm ngư
nghiệp
|
24.5
|
22.0
|
Công nghiệp và
xây dựng
|
36.7
|
|
Dịch vụ
|
37.2
|
Năm
|
Đường sắt
|
Đường bộ
|
Đường sông
|
Đường biển
|
1990
|
847,0
|
1631,0
|
1749,0
|
8313,1
|
1997
|
1758,0
|
4005,0
|
2821,0
|
26578,0
|
Năm
|
Chè
|
Cà
phê
|
Cao
su
|
1985
|
50,8
|
44,7
|
180,2
|
1995
|
70,0
|
150,0
|
260,0
|
Ngành
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
2010
|
Trồng
trọt
|
79.3
|
78.1
|
78.2
|
73.5
|
73.4
|
Chăn
nuôi
|
17.9
|
18.9
|
19.3
|
24.7
|
25.0
|
Dịch
vụ nông nghiệp
|
2.8
|
3.0
|
2.5
|
1.8
|
1.6
|
Năm
|
Thành
thị
|
Nông
thôn
|
1995
|
20.8
|
79.2
|
2000
|
24.2
|
75.8
|
2003
|
25.8
|
74.2
|
2005
|
26.9
|
73.1
|
2010
|
27.6
|
72.4
|
Năm
|
Diện tích cả nước (km2)
|
Tổng diện tích rừng (triệu ha)
|
Diện tích rừng tự nhiên (triệu
ha)
|
Diện tích rừng trồng (triệu ha)
|
Độ
che phủ (%)
|
1943
|
331.212
|
14.3
|
14.3
|
0
|
|
1983
|
331.212
|
7.2
|
6.8
|
0.4
|
|
2005
|
331.212
|
12.7
|
10.2
|
2.5
|
Năm
|
Tổng số
|
Xuất khẩu
|
Nhập khẩu
|
Cán cân xuất
nhập khẩu
|
Cán cân xuất
nhập khẩu = Xuất khẩu - Nhập khẩu
|
1989
|
4511,8
|
1946,0
|
2565,8
|
||
1990
|
5156,4
|
2404,0
|
2725,4
|
||
1992
|
5121,4
|
2580,2
|
2540,7
|
||
1995
|
13604,3
|
5448,9
|
8155,4
|
||
1999
|
23162,0
|
11540,0
|
11622,0
|
Địa
điểm
|
Lượng
mưa (mm)
|
Lượng
bốc hơi (mm)
|
Cân
bằng ẩm (mm)
|
Cân
bằng ẩm = Lượng mưa - Lượng bốc hơi
|
Hà
Nội
|
1676
|
989
|
||
Huế
|
2868
|
1000
|
||
TP.Hồ
Chí Minh
|
1931
|
1686
|
Năm
|
1979
|
1985
|
1993
|
1999
|
2001
|
2005
|
Tỷ suất sinh (%o)
|
32,2
|
28,8
|
28,5
|
23,6
|
19,9
|
19,0
|
Tỷ suất tử (%o)
|
7,2
|
6,9
|
6,7
|
7,3
|
5,6
|
6,0
|
Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên (%)
|
1980
|
1990
|
2000
|
2002
|
2010
|
|
Diện tích (1000 ha)
|
5600
|
6043
|
7654
|
7504
|
7439.4
|
Sản lượng lúa cả
năm (triệu tấn)
|
11,6
|
19,2
|
32,6
|
34,4
|
40
|
Năng suất lúa cả năm (tạ/ha)
|
1996
|
1998
|
2000
|
2002
|
2004
|
2010
|
|
Số dân (triệu
người)
|
73,1
|
75,4
|
77,6
|
79,7
|
82,1
|
86.9
|
Sản lượng lúa
(triệu tấn)
|
26,3
|
29,1
|
32,5
|
34,5
|
36,1
|
44.6
|
Sản lượng lúa bình quân theo đầu người/năm (kg/người)
|
Năm
|
Điện (Triệu Kwh)
|
Điện
(%)
|
Than sạch (Nghìn tấn)
|
Than
sạch (%)
|
1976
|
3064
|
5700
|
||
1985
|
5230
|
5700
|
||
1990
|
8790
|
4627
|
||
1997
|
19123
|
10647
|
Vùng
|
Dân số trung bình
(Nghìn người)
|
Diện tích
(Km2)
|
Mật độ dân số (người/km2)
|
Đồng bằng sông Hồng
|
18478,4
|
14964,1
|
|
Trung du và miền núi Bắc Bộ
|
12241,8
|
101437,8
|
|
Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ
|
18870,4
|
95885,1
|
|
Tây Nguyên
|
5124,9
|
54640,6
|
|
Đông Nam Bộ
|
14095,7
|
23605,2
|
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
17213,4
|
40518,5
|