Năm
|
Tổng số
|
Chia ra
|
|
Xuất khẩu
|
Nhập khẩu
|
||
1990
|
5156,4
|
2404,0
|
2752,4
|
1991
|
4425,2
|
2087,1
|
2338,1
|
1992
|
5121,4
|
2580,7
|
2540,7
|
1993
|
6909,2
|
2985,2
|
3924,0
|
1994
|
9880,1
|
4054,3
|
5825,8
|
1995
|
13604,3
|
5448,9
|
8115,4
|
1996
|
18399,5
|
7255,9
|
11143,6
|
1997
|
20171,0
|
8900,0
|
11271,0
|
1955
|
1960
|
1970
|
1976
|
1980
|
1985
|
1990
|
1991
|
1997
|
6,68
|
9,74
|
11,71
|
13,49
|
14,41
|
18,20
|
21,49
|
21,72
|
30,56
|
Năm
|
Tổng số
|
Trong đó
|
|
Xuất khẩu
|
Nhập khẩu
|
||
1980
|
1652,8
|
338,6
|
1314,2
|
1987
|
3309,3
|
854,2
|
2455,1
|
1992
|
5121,4
|
2580,7
|
2540,7
|
1997
|
20171,0
|
8900,0
|
11271,0
|
Năm
|
Tổng số
|
Chia ra
|
|||||||
Cây hàng năm
|
Cây lâu năm
|
||||||||
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
||||||
Cây lương thực
|
Cây công nghiệp
|
Cây khác
|
Cây công nghiệp
|
Cây ăn quả
|
Cây khác
|
||||
1985
1996
|
8556,8
11031,1
|
7840,3
9486,1
|
6833,6
8217,5
|
600,7
694,5
|
406,7
694,3
|
716,5
1545,0
|
477,6
1107,0
|
217,7
385,1
|
21,2
52,9
|
Năm
|
Số dự án
|
Tổng vốn đăng ký (triệu USD)
|
Trong đó vốn pháp định (triệu USD)
|
Tổng số
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
|
2208
37
68
108
151
197
269
343
370
325
340
|
31436,8
371,8
582,5
839,0
1322,3
2165,0
2900,0
3765,6
6530,8
8497,3
4462,5
|
14363,6
288,4
311,5
407,5
663,6
1418,0
1468,0
1729,9
2986,6
2940,8
2148,8
|
Các châu lục
|
1985
|
1996
|
Châu
Á
Châu
Âu
Châu
Mỹ
Châu
Phi
Châu
Úc và châu Đại Dương
Tổng cộng
|
145,0
421,2
13,7
13,7
2,4
582,3*
|
5251,5
1174,6
299,5
26,7
72,9
6825,2**
|
Hình thức quản lý
|
1985
(Triệu rúp – USD)
|
1996
(Triệu USD)
|
Tổng số
Trong
đó:
-
Trung ương
-
Địa phương
-
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
698,5
594,3
104,2
0,0
|
7255,9
3261,4
3208,5
786,0
|
Số lượng học sinh
|
Năm học 1992-1993
|
Năm học 1997-1998
|
Phổ
thông tiểu học
Phổ
thông trung học cơ sở
Phổ
thông trung học
|
9527,2
2813,4
570,4
|
10431,3
5252,1
1390,2
|
Năm
|
Tổng số
|
Chia ra
|
||
Nông, lâm ngư nghiệp
|
Công nghiệp, xây dựng.
|
Dịch vụ
|
||
1985
1997
|
117
295.696
|
47
77520
|
32
92357
|
38
125891
|
Các phương tiện giao thông vận tải
|
Số lượng (lượt người)
|
Đường
hàng không
Đường
bộ
Đường
thủy
|
1033743
550414
131480
|
Năm
|
Điện (triệu Kwh)
|
Than sạch (nghìn tấn)
|
Phân hóa học (Nghìn tấn)
|
Vải lụa (triệu mét)
|
1976
1985
1990
1997
|
3064
5230
8790
19123
|
5700
5700
4627
10647
|
435
531
354
994
|
218
374
318
300
|
Năm
|
Trâu
|
Bò
|
Lợn
|
Ngựa
|
Dê, cừu
|
1980
1982
1985
1986
1989
1990
1995
1997
|
2313,0
2445,1
2590,2
2657,6
2871,3
2854,1
2962,8
2943,7
|
1664,2
1944,4
2597,6
2783,5
3201,7
3116,9
3638,9
3904,8
|
10001,2
10784,9
11807,5
11795,9
12217,3
12260,5
16306,4
17635,8
|
115,6
113,2
132,7
136,6
142,2
141,3
126,8
119,8
|
173,4
224,9
402,6
432,4
387,5
372,3
550,5
515,0
|
Năm
|
Đường sắt
|
Đường bộ
|
Đường sông
|
Đường biển
|
1990
1997
|
847,0
1758,0
|
1631,0
4005,0
|
1749,0
2821,0
|
8313,1
26578,0
|
Các vùng
|
Sản lượng (nghìn tấn)
|
Trung
du và miền núi phía Bắc
Đồng
bằng sông Hồng
Bắc
trung Bộ
Duyên
hải miền Trung
Tây
Nguyên
Đông
Đồng
bằng sông Cửu Long
|
2996,7
5073,3
2505,5
1986,6
667,0
1350,9
12990,9
|
Các ngành công nghiệp
|
1990
|
1995
|
Điện
|
7,5
|
7,0
|
Nhiên
liệu
|
11,1
|
16,2
|
Chế
tạo máy móc
|
4,3
|
3,7
|
Thiết
bị điện tử
|
1,9
|
1,9
|
Hóa
chất-phân bón
|
6,6
|
8,7
|
Vật
liệu xây dựng
|
7,1
|
8,1
|
Chế
biến thực phẩm
|
32,6
|
27,7
|
Dệt
|
9,0
|
6,7
|
Các
ngành khác
|
19,9
|
20,0
|
Năm
|
Chè
|
Cà
phê
|
Cao
su
|
1985
|
50,8
|
44,7
|
180,2
|
1995
|
70,0
|
150,0
|
260,0
|
Ngành
|
1955
|
1976
|
1985
|
1990
|
1995
|
Trồng
trọt
Chăn
nuôi
|
84,7
15,3
|
86,6
19,4
|
76,6
23,4
|
75,3
24,7
|
74,4
25,6
|
Các tỉnh
|
Số người trong độ tuổi lao
động
|
Số người thất nghiệp
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hải Hưng
Hà Tây
Thái Bình
Ninh Bình
|
1217,3
704,3
1253,7
1041,4
834,6
1186,2
376,2
|
223,3
141,7
99,7
96,2
62,0
97,9
29,7
|
Các
loại đất
|
1985
|
1992
|
Đất
nông nghiệp: trong đó:
-
Đất trồng cây hàng năm
-
Đất trồng cây lâu năm
-
Đất đồng cỏ chăn nuôi
-
Diện tích mặt nước dùng vào nông nghiệp
|
6919
5616
805
328
170
|
7293
5504
1191
328
268
|
Năm
|
Tỷ lệ xuất khẩu
|
Năm
|
Tỷ lệ xuất khẩu
|
1965
1970
1975
1980
|
40
11
12
23
|
1985
1987
1992
1995
|
42
39
101
71
|
Năm
|
Sản lượng lúa
|
Năm
|
Sản lượng lúa
|
1976
1980
1985
1990
|
11,8
11,6
15,9
19,2
|
1992
1994
1995
1996
|
21,6
23,5
24,9
26,3
|
Năm
|
Tỷ suất sinh
|
Tỷ suất tử
|
Năm
|
Tỷ suất sinh
|
Tỷ suất tử
|
1960
1965
1970
1976
1979
|
46,0
37,8
34,6
39,5
32,5
|
12,0
6,7
6,6
7,5
7,2
|
1985
1989
1993
1995
|
28,4
31,3
28,5
23,9
|
6,9
8,4
6,7
3,9
|
Các loại cây
|
1976
|
1980
|
1985
|
1990
|
1992
|
1994
|
1995
|
Cây công nghiệp lâu năm
Cây công nghiệp hàng năm
|
185
289
|
256
372
|
477
600
|
357
542
|
698
584
|
812
655
|
902
717
|
Các vùng
|
Giá trị sản lượng công nghiệp
|
Trung
du và miền núi phía Bắc
Đồng
bằng sông Hồng
Bắc
trung Bộ
Duyên
hải miền Trung
Tây
Nguyên
Đông
Đồng
bằng sông Cửu Long
|
1824,9
4077,8
1021,5
1478,8
354,3
12862,7
3207,7
|
|
1985
|
1995
|
Đường sắt
Đường bộ
Đường sông
Đường biển
|
7,6
58,3
29,2
4,9
|
5,1
64,5
23,2
7,2
|
Khu vực
|
1991
|
1993
|
1995
|
Tổng số
Nông, lâm ngư nghiệp
Công nghiệp và xây dựng
Dịch vụ
|
76707
31058
18252
27397
|
136571
40796
39472
56303
|
222804
63219
66804
92817
|
Các loại hàng
|
1990
|
1995
|
Hàng
công nghiệp nặng, khoáng sản
Hàng
công nghiệp nhẹ, tiểu thủ công nghiệp
Hàng
nông sản và nông sản chế biến.
Hàng
lâm sản
Hàng
thủy sản
|
618
636
784
127
139
|
1377,7
1549,8
1745,8
153,9
621,4
|
|
Cả nước
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
Tổng
số lao động
Số
người có việc làm
Số
người cần giải quyết việc làm.
|
37
31
6
|
7
7
2
|
28
24
4
|
Nước
|
Dân số
|
Lực lượng lao động
|
Số người có việc làm
|
Số người thất nghiệp
|
Brunay
Malaixia
Mianma
Philippin
Thailan
Singapo
|
0,296
194,75
20,69
44,74
70,30
59,40
2,99
|
0,112
86,36
8,40
20,49
33,00
33,00
1,75
|
0,107
80,11
8,18
17,59
26,67
32,58
1,70
|
0,005
6,25
0,22
2,90
6,33
0,42
0,05
|
Thời kỳ
|
Tăng GDP
|
Thời kỳ
|
Tăng GDP
|
1961-1965
1966-1970
1971-1975
1976-1980
|
9,6
0,7
7,3
1,4
|
1981-1985
1986-1990
1991-1995
1996-2000
|
7,3
4,8
8,2
6,9
|
iDiaLy.com - Tài liệu Địa Lý miễn phí