Năm
|
1975
|
1979
|
1989
|
1999
|
2005
|
2007
|
2008
|
2011
|
2012
|
Số
dân
|
47.6
|
52.5
|
64.4
|
76.6
|
83.1
|
85.1
|
86.2
|
87.8
|
88,7
|
Năm
|
1975
|
1980
|
1985
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
2007
|
Diện
tích
|
172.8
|
256
|
470
|
657.3
|
902.3
|
1451.3
|
1633.6
|
1797
|
Năm
|
1995
|
2000
|
2005
|
Cả nước
|
1.58
|
2.25
|
3.47
|
Đồng bằng Sông Cửu Long
|
0.82
|
1.17
|
1.85
|
Năm
|
1943
|
1976
|
1983
|
1995
|
1999
|
2003
|
2005
|
Tổng
diện tích rừng
|
14.3
|
11.1
|
7.2
|
9.3
|
10.9
|
12.1
|
12.7
|
Rừng
tự nhiên
|
14.3
|
11.0
|
6.8
|
8.3
|
9.4
|
10.0
|
10.2
|
Rừng
trồng
|
0
|
0.1
|
0.4
|
1.0
|
1.5
|
2.1
|
2.5
|
Năm
|
1943
|
1983
|
2009
|
Diện
tích rừng
|
14,3
|
7,2
|
12,7
|
Năm/vùng
|
2005
|
2010
|
Đồng
bằng sông Hồng
|
44,6
|
63,1
|
Trung
miền núi
|
18,4
|
24,4
|
Duyên
hải miền trung
|
331,2
|
428,9
|
Đông
Nam Bộ
|
215,4
|
331,2
|
Đồng
bằng sông Cửu Long
|
465,7
|
529,1
|
Năm
|
1995
|
2000
|
2005
|
2010
|
Tổng
số dân
|
72
|
77,6
|
82,4
|
86,7
|
Trong
đó số dân thành thị
|
14,9
|
18,7
|
22,3
|
25,5
|
Vùng
|
ĐBSH
|
Tây Nguyên
|
Đông Nam Bộ
|
Dân
số (triệu người)
|
18208
|
4869
|
12069
|
Diện
tích (km2)
|
14863
|
54660
|
23608
|
Năm
|
1985
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
Cả
nước
|
180.2
|
221.5
|
278.4
|
413.8
|
482.7
|
Đông
Nam Bộ
|
56.8
|
72.0
|
213.2
|
272.5
|
306.4
|
Năm
|
Tổng
|
Trồng trọt
|
Chăn nuôi
|
Dịch vụ
|
1990
|
20667
|
16349
|
3701
|
572
|
1995
|
85508
|
66794
|
16168
|
2546
|
2000
|
129141
|
101044
|
24960
|
3137
|
2005
|
183343
|
134755
|
45226
|
3362
|
Năm
|
1990
|
1995
|
1999
|
2006
|
Diện
tích (nghìn ha)
|
6402
|
6765
|
7653
|
7324
|
Sản
lượng (nghìn tấn)
|
19225
|
24963
|
31393
|
35849
|
Năm
|
Trâu
|
Bò
|
Lợn
|
Gia cầm
|
1990
|
2854
|
3117
|
12261
|
107
|
1995
|
2963
|
3639
|
16306
|
142
|
2000
|
2897
|
4128
|
20194
|
196
|
2005
|
2922
|
5541
|
27435
|
220
|
Ngành/
Năm |
Nông nghiệp
|
Lâm nghiệp
|
Thủy sản
|
Tổng số
|
2000
|
129140,5
|
7673,9
|
26498,9
|
163313,3
|
2005
|
183342,4
|
9496,2
|
63549,2
|
256387,8
|
Các vùng |
Số lượng
Đô thị |
Trong đó
|
Số dân
(nghìn người) |
||
Thành
Phố |
Thị xã
|
Thị
trấn |
|||
Trung
du và miền núi Bắc Bộ
|
167
|
9
|
13
|
145
|
2151
|
Đồng
bằng sông Hồng
|
118
|
7
|
8
|
103
|
4547
|
Tây
Nguyên
|
54
|
3
|
4
|
47
|
1368
|
Đông
Nam Bộ
|
50
|
3
|
5
|
42
|
6928
|
Năm
|
1990
|
1996
|
1998
|
2000
|
2005
|
Giá
trị xuất khẩu
|
2,4
|
7,3
|
9,4
|
14,5
|
32,4
|
Giá
trị nhập khẩu
|
2,8
|
11,1
|
11,5
|
15,6
|
36,8
|
Khu vực/Năm
|
2000
|
2008
|
Nhà
nước
|
17,8
|
9,8
|
Ngoài
nhà nước
|
80,6
|
86,8
|
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
1,6
|
3,4
|
Địa điểm
|
Nhiệt độ trung bình tháng I (0C)
|
Nhiệt độ trung bình tháng VII (0C)
|
Nhiệt độ trung bình năm (0C)
|
Lạng
Sơn
|
13,3
|
27,0
|
21,2
|
Hà
Nội
|
16,4
|
28,9
|
23,5
|
Huế
|
19,7
|
29,4
|
25,1
|
Đà
Nẵng
|
21,3
|
29,1
|
25,7
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
25,8
|
27,1
|
27,1
|
Năm
|
1960
|
1979
|
1989
|
1999
|
2009
|
Dân
số (triệu người)
|
30,2
|
52,5
|
64,4
|
76,6
|
85,8
|
Tỉ
lệ gia tăng dân số (%)
|
2,93
|
2,16
|
2,1
|
1,7
|
1,2
|
Loại đất
|
1989
|
2008
|
Đất
sản xuất nông nghiệp
|
21,0
|
30,8
|
Đất
lâm nghiệp
|
28,2
|
44,7
|
Đất
chuyên dùng và đất ở
|
4,9
|
10,2
|
Đất
chưa sử dụng
|
45,9
|
14,3
|
Năm
|
1960
|
1979
|
1989
|
1999
|
2009
|
Dân
số (triệu người)
|
30,2
|
52,5
|
64,4
|
76,6
|
85,8
|
Tỉ
lệ gia tăng dân số (%)
|
2,93
|
2,16
|
2,1
|
1,7
|
1,2
|
Các vùng
|
Tỉ lệ thất nghiệp ở thành thị
|
Thời gian thiếu việc làm ở nông thôn
|
Cả
nước
|
5,3
|
19,3
|
Đồng
bằng sông Hồng
|
5,6
|
21,2
|
Đông
Bắc
|
5,1
|
19,7
|
Tây
bắc
|
4,9
|
21,6
|
Bắc
Trung Bộ
|
5,0
|
23,5
|
Duyên hải Nam Trung Bộ
|
5,5
|
22,2
|
Tây
Nguyên
|
4,2
|
19,4
|
Đông
Nam Bộ
|
5,6
|
17,1
|
Đồng
bằng sông Cửu Long
|
4,9
|
20,0
|
Năm
|
Chè
|
|
Diện tích (nghìn ha)
|
Sản lượng (nghìn tấn)
|
|
1990
|
60,0
|
145,1
|
1994
|
67,3
|
189,2
|
1997
|
78,6
|
235,0
|
2000
|
87,7
|
314,7
|
2003
|
116,3
|
448,6
|
2005
|
118,4
|
534,2
|
Sản phẩm
|
Năm 1995
|
Năm 2000
|
Năm 2001
|
Năm 2005
|
Vải lụa (triệu mét)
|
263.0
|
356.4
|
410.1
|
560.8
|
Quần áo may sẵn (triệu cái)
|
171.9
|
337.0
|
375.6
|
1011.0
|
Giầy, dép da (triệu đôi)
|
46.4
|
107.9
|
102.3
|
218.0
|
Giấy, bia (nghìn tấn)
|
216.0
|
408.4
|
445.3
|
901.2
|
Trang in (tỉ trang)
|
96.7
|
184.7
|
206.8
|
450.3
|
1995
|
2000
|
2005
|
||||
Diện tích lúa (nghìn ha)
|
Sản lượng lúa (nghìn tấn)
|
Diện tích lúa (nghìn ha)
|
Sản lượng lúa (nghìn tấn)
|
Diện tích lúa (nghìn ha)
|
Sản lượng lúa (nghìn tấn)
|
|
Cả
nước
|
6766
|
24966,5
|
7666
|
32503,8
|
7329
|
35838,8
|
ĐB
Sông Cửu Long
|
3191
|
12827,8
|
3946
|
16691,6
|
3826
|
19283,0
|
ĐB
Sông Hồng
|
1193
|
5296,9
|
1213
|
6695,8
|
1139
|
6184,8
|
Năm
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
Công nghiệp và xây dựng
|
Dịch vụ
|
1990
|
16
252
|
9
513
|
16
190
|
1995
|
62
219
|
65
820
|
100
853
|
1996
|
75
514
|
80
876
|
115
646
|
1997
|
80
826
|
100
595
|
132
202
|
2000
|
108
356
|
162
220
|
171
070
|
2002
|
123
383
|
206
197
|
206
182
|
Năm
|
2000
|
2002
|
2004
|
2006
|
2007
|
Nông – Lâm - Ngư
|
108,4
|
123,4
|
156,0
|
198,8
|
232,2
|
Công nghiệp – Xây dựng
|
162,2
|
206,2
|
287,6
|
404,7
|
475,4
|
Dịch vụ
|
171,1
|
206,2
|
271,7
|
370,8
|
436,1
|
Năm
|
Tổng số
|
Chia theo khu vực kinh tế
|
||
Nông, lâm, ngư nhiệp.
|
Công nghiệp, xây dựng
|
Dịch vụ
|
||
1989
|
27.643
|
11811
|
6.444
|
9.381
|
1997
|
295.696
|
77.520
|
92.357
|
125.819
|
Độ tuổi
|
1999
|
2005
|
Từ 0 đến 14 tuổi
|
33,5
|
27,0
|
Từ 15 đến 59 tuổi
|
58,4
|
64,0
|
Từ 60 tuổi trở lên
|
8,1
|
9,0
|
Năm
|
Số dân ( triệu người)
|
Tỉ suất gia tăng
dân số tự nhiên (%)
|
1960
|
30,7
|
3,93
|
1965
|
34,92
|
2,93
|
1970
|
41,03
|
3,24
|
1979
|
52,74
|
2,50
|
1989
|
64,1
|
2,10
|
1999
|
76,32
|
1,40
|
2006
|
84,16
|
1,30
|
Các vùng
|
Chỉ số HDI
|
Xếp hạng các vùng về
|
||
GDP/người
|
Thu nhập/người
|
HDI
|
||
Đồng bằng sông Hồng
|
0,733
|
2
|
2
|
2
|
Đông Bắc
|
0,645
|
7
|
6
|
6
|
Tây Bắc
|
0,570
|
8
|
8
|
8
|
Bắc Trung Bộ
|
0,665
|
6
|
7
|
5
|
Duyên hải Nam Trung Bộ
|
0,680
|
5
|
4
|
3
|
Tây Nguyên
|
0,614
|
4
|
5
|
7
|
Đông Nam Bộ
|
0,761
|
1
|
1
|
1
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
0,677
|
3
|
3
|
4
|
Cả nước
|
0,709
|
-
|
-
|
-
|
Vùng kinh tế
|
Thu nhập
|
TDMN phía Bắc
|
318,3
|
Đồng bằng sông Hồng
|
488,2
|
Bắc Trung Bộ
|
317,1
|
Nam Trung Bộ
|
414,9
|
Tây Nguyên
|
390,2
|
Đông Nam Bộ
|
833,0
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
471,1
|
Vùng
|
Mật độ dân số
|
Đông Bắc
|
1225
|
Tây Bắc
|
148
|
Đồng bằng sông Hồng
|
69
|
Bắc Trung Bộ
|
207
|
Duyên hải Nam Trung Bộ
|
200
|
Tây Nguyên
|
89
|
Đông Nam Bộ
|
511
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
429
|
Năm
|
1990
|
1992
|
1994
|
1996
|
1998
|
2000
|
2005
|
Giá
trị xuất khẩu
|
2.4
|
2.5
|
4.1
|
7.3
|
9.4
|
14.5
|
32.4
|
Giá
trị nhập khẩu
|
2.8
|
2.6
|
5.8
|
11.1
|
11.5
|
15.6
|
36.8
|
Năm
|
1990
|
1992
|
1994
|
1996
|
1998
|
2000
|
2006
|
Dầu
thô
|
2700
|
5500
|
6900
|
8803
|
12500
|
16291
|
17200
|
Than
|
4600
|
5100
|
5900
|
9800
|
10400
|
11600
|
38900
|
Năm
|
1990
|
1995
|
2000
|
2003
|
2005
|
Số
dân thành thị (triệu người)
|
12.9
|
14.9
|
18.8
|
20.9
|
22.3
|
Tỷ
lệ dân cư thành thị ( % )
|
19.5
|
20.8
|
24.2
|
25.8
|
26.9
|
Năm
|
1991
|
1995
|
1997
|
1998
|
2000
|
2005
|
Khách
nội địa (triệu lượt khách)
|
1.5
|
5.5
|
8.5
|
9.6
|
11.2
|
16
|
Khách
quốc tế (triệu lượt khách)
|
0.3
|
1.4
|
1.7
|
1.5
|
2.1
|
3.5
|
Doanh
thu từ du lịch (nghìn tỉ đồng)
|
0.8
|
8
|
10
|
14
|
17
|
3.03
|
Thành phần kinh tế
|
1995
|
2005
|
Nhà
nước
|
51990
|
249085
|
Ngoài
nhà nước
|
25451
|
308854
|
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
25933
|
433110
|
Cả nước
|
TDMNBB
|
Tây Nguyên
|
|
Cây
công nghiệp lâu năm
|
1633.6
|
91
|
634.3
|
Cà
phê
|
497.4
|
3.3
|
445.4
|
Chè
|
122.5
|
80
|
27
|
Cao
su
|
482.7
|
..
|
109.4
|
Cây
khác
|
531
|
7.7
|
52.5
|
Năm
|
1986
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
Nông
– lâm- ngư
|
49
|
45.6
|
32.6
|
29.1
|
25.1
|
Công
nghiệp- xây dựng
|
25.1
|
22.7
|
25.4
|
27.5
|
29.9
|
Dịch
vụ
|
25.9
|
31.7
|
42.0
|
43.4
|
45.0
|
vùng
|
Sản lượng tôm nuôi
|
Sản lượng cá nuôi
|
||
1995
|
2005
|
1995
|
2005
|
|
Cả
nước
|
55316
|
327194
|
209142
|
971179
|
TDMNPB
|
548
|
5350
|
12011
|
41728
|
ĐBSH
|
1331
|
8283
|
48240
|
167517
|
BTB
|
888
|
12505
|
11720
|
44885
|
DHNTB
|
4778
|
20806
|
2758
|
7446
|
TN
|
…
|
63
|
4413
|
11093
|
ĐNB
|
650
|
14426
|
10525
|
46248
|
DBSCL
|
47121
|
265761
|
119475
|
652262
|
iDiaLy.com - Tài liệu Địa Lý miễn phí