Dầu thô khai thác của Việt Nam giai đoạn 1995-2014 (Nghìn tấn)
Dầu thô khai thác của Việt Nam giai đoạn 1995-2014 (Nghìn tấn)
Năm
|
Sản lượng
|
1995
|
7.620,0
|
1996
|
8.803,0
|
1997
|
10.090,0
|
1998
|
12.500,0
|
1999
|
15.217,0
|
2000
|
16.291,0
|
2001
|
16.833,0
|
2002
|
16.863,0
|
2003
|
17.700,0
|
2004
|
20.051,0
|
2005
|
18.519,0
|
2006
|
16.800,0
|
2007
|
15.920,0
|
2008
|
14.904,0
|
2009
|
16.360,0
|
2010
|
15.014,0
|
2011
|
15.185,0
|
2012
|
16.739,0
|
2013
|
16.705,0
|
Sơ bộ 2014
|
17.392,0
|