Năm
|
1965
|
1975
|
1979
|
1989
|
1999
|
2006
|
Số
dân
|
35
|
47.6
|
52.5
|
64.4
|
76.6
|
84.2
|
Năm
|
1985
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
Diện tích
|
470
|
657.3
|
902.3
|
1451.3
|
1633.6
|
Năm
|
1990
|
1995
|
1998
|
2002
|
2005
|
Sản lượng
|
2700
|
7700
|
12500
|
16863
|
18519
|
Năm
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
2007
|
Sản lượng
|
8.8
|
14.7
|
26.7
|
52.1
|
64.1
|
Năm
|
1975
|
1985
|
1995
|
2005
|
Cây CN hàng
năm
|
210.1
|
600.7
|
716.7
|
861.5
|
Cây CN lâu năm
|
172.8
|
470
|
902.3
|
1633.6
|
Năm
|
Cả
nước
|
ĐBSH
|
ĐBSCL
|
1995
|
36.9
|
44.4
|
40.2
|
2000
|
42.4
|
55.2
|
42.3
|
2005
|
48.9
|
56.3
|
50.4
|
Địa điểm
|
Lượng mưa
|
Khả năng bốc hơi
|
Cân bằng ẩm
|
Hà Nội
|
1.676
|
989
|
+
687
|
Huế
|
2.868
|
1.000
|
+
1.868
|
TpHồ Chí Minh
|
1.931
|
1.686
|
+
245
|
Năm
|
1995
|
2000
|
2005
|
2007
|
Cả nước
|
1.58
|
2.25
|
3.47
|
4.20
|
Đồng bằng Sông Cửu Long
|
0.82
|
1.17
|
1.85
|
2.31
|
Năm
|
1995
|
2000
|
2005
|
2007
|
Tổng diện tích
rừng
|
9.3
|
10.9
|
12.7
|
13.1
|
Rừng tự nhiên
|
8.3
|
9.4
|
10.2
|
10.5
|
Rừng trồng
|
1.0
|
1.5
|
2.5
|
2.6
|
Năm
|
1995
|
1999
|
2001
|
2003
|
2006
|
Tổng số dân
|
72,0
|
76,6
|
78,7
|
80,9
|
84,2
|
Số dân thành thị
|
14,9
|
18,1
|
19,5
|
20,9
|
23,2
|
Số dân nông thôn
|
57,1
|
58,5
|
59,2
|
60,0
|
61,0
|
Vùng
|
Thu nhập
|
Vùng
|
Thu nhập
|
Cả nước
|
484.4
|
DHNTB
|
414.9
|
Đông Bắc
|
379.9
|
Tây Nguyên
|
390.2
|
Tây Bắc
|
265.7
|
Đông Nam Bộ
|
833
|
ĐBSH
|
488.2
|
ĐBSCL
|
471.1
|
Bắc Trung Bộ
|
317.1
|
Vùng
|
Dân số(nghìn người)
|
Diện tích (km2)
|
Trung du miền núi Bắc Bộ
|
12317,4
|
101445,0
|
Đb Sông Hồng
|
18545,2
|
14962,5
|
Duyên hải miềnTrung
|
19820,2
|
95894,8
|
Tây Nguyên
|
5004,2
|
54640,3
|
Đông Nam Bộ
|
12828,8
|
23605,5
|
Đb Sông Cửu Long
|
17695,0
|
40602,3
|
Cả nước
|
86110,8
|
331150,4
|
Năm
|
1990
|
1994
|
1998
|
2000
|
2005
|
Xuất khẩu
|
2.4
|
4.1
|
9.4
|
14.5
|
32.4
|
Nhập khẩu
|
2.8
|
5.8
|
11.5
|
15.6
|
36.8
|
Năm
|
1990
|
1994
|
1998
|
2000
|
2006
|
Dầu thô
|
2700
|
6900
|
12500
|
16291
|
17200
|
Than
|
4600
|
5900
|
10400
|
11600
|
38900
|
Năm
|
1979
|
1989
|
1999
|
2006
|
Tỉ suất sinh
|
32,2
|
31,3
|
23,6
|
19,0
|
Tỉ suất tử
|
7,2
|
8,4
|
7,3
|
5,0
|
Năm
|
Lương thực
|
Cây công nghiệp
|
Cây khác
|
1990
|
33289.6
|
6692.3
|
1116.6
|
1995
|
42110.4
|
12149.4
|
1362.4
|
2000
|
55163.1
|
21782
|
1474.8
|
2005
|
63852.5
|
25585.7
|
1588.5
|
Năm
|
1990
|
1993
|
1995
|
1998
|
2000
|
Diện tích (nghìn ha)
|
6403
|
6560
|
6760
|
7360
|
7666
|
Sản lượng (nghìn tấn)
|
19225
|
22800
|
24960
|
29150
|
32530
|
Năm
|
1995
|
1998
|
2000
|
2005
|
Số dân (triệu người)
|
72
|
75.5
|
77.6
|
83.1
|
Sản lượng lúa (triệu tấn)
|
25
|
29.1
|
32.5
|
35.8
|
Năm
|
1995
|
2000
|
2003
|
2005
|
Số dân thành thị (triệu người)
|
14.9
|
18.8
|
20.9
|
22.3
|
Tỉ lệ dân cư thành thị (%)
|
20.8
|
24.2
|
25.8
|
26.9
|
Năm
|
1943
|
1975
|
1983
|
1999
|
2005
|
Tổng diện tích rừng (triệu ha)
|
14.3
|
9.6
|
7.2
|
10.9
|
12.5
|
Tỉ lệ che phủ (%)
|
43.8
|
29.1
|
22
|
33.2
|
37.7
|
Năm
|
2000
|
2002
|
2005
|
2007
|
Tổng số dân (triệu người)
|
77.6
|
79.3
|
83.1
|
85.2
|
Tỉ lệ gia tăng dân số (%)
|
1.36
|
1.32
|
1.31
|
1.23
|
Năm
|
1990
|
1994
|
1998
|
2005
|
Dầu thô (triệu tấn)
|
2.7
|
6.9
|
12.5
|
18.5
|
Than (triệu tấn)
|
4.6
|
5.9
|
10.4
|
34.1
|
Điện (tỉ kwh)
|
8.8
|
12.5
|
22.0
|
59.1
|
Năm
|
1995
|
1997
|
2000
|
2005
|
Khách nội địa (Triệu lượt khách)
|
5.5
|
8.5
|
11.2
|
16
|
Khách quốc tế (Triệu lượt khách)
|
1.4
|
1.7
|
2.1
|
3.5
|
Doanh thu từ du lịch (nghìn tỉ đồng)
|
8
|
10
|
17
|
30.3
|
Các vùng
|
1995
|
2005
|
Đồng bằng Sông Hồng
|
17.7
|
19.7
|
Đông Nam Bộ
|
49.4
|
55.6
|
Đồng bằng Sông Cửu Long
|
11.8
|
8.8
|
Các vùng còn lại
|
21.1
|
15.9
|
Độ tuổi
|
Năm 1999
|
Năm 2005
|
Từ 0 đến 14 tuổi
|
33.5
|
27
|
Từ 15 đến 59 tuổi
|
58.4
|
64
|
Trên 60 tuổi
|
8.1
|
9
|
Thành phần kinh tế
|
1995
|
2005
|
Nhà nước
|
51990
|
249085
|
Ngoài nhà nước
|
25451
|
308854
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
25933
|
433110
|
Tổng
|
103374
|
991049
|
Thành phần kinh tế
|
1995
|
2005
|
Nhà nước
|
19607
|
48058
|
Ngoài nhà nước
|
9942
|
46738
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
20959
|
104826
|
Tổng
|
50508
|
199649
|
Nhóm hàng
|
Năm 1991
|
Năm 1995
|
- Hàng CN nặng và khoáng sản
- Hàng CN nhẹ và TTCN
- Hàng nông sản
|
697.1
300.1
1088.9
|
1377.7
1549.8
2521.1
|
Năm
|
2000
|
2005
|
Nông nghiệp
|
129.1
|
183.3
|
Lâm nghiệp
|
7.7
|
9.5
|
Thủy sản
|
26.5
|
63.5
|
iDiaLy.com - Tài liệu Địa Lý miễn phí