Năm
|
Tổng diện tích
rừng (Triệu ha)
|
Trong đó
|
Tỉ lệ che phủ
rừng
%
|
|
Rừng tự nhiên
|
Rừng trồng
|
|||
1943
|
14, 3
|
14,3
|
0
|
43,8
|
1976
|
11, 1
|
11,0
|
0,1
|
33,8
|
1983
|
7, 2
|
6,8
|
0,4
|
22,0
|
1990
|
9, 2
|
8,4
|
0,8
|
27,8
|
2000
|
10, 9
|
9,4
|
1,5
|
33,1
|
2005
|
12,4
|
9,5
|
2,9
|
37,7
|
Vùng
|
1943
|
1991
|
Miền núi phía Bắc
|
95
|
17
|
Trung du phía Bắc
|
55
|
29
|
Đồng bằng sông
Hồng
|
3
|
3
|
Bắc Trung Bộ
|
66
|
35
|
Duyên Hải Nam
Trung Bộ
|
62
|
32
|
Tây Nguyên
|
93
|
60
|
Đông Nam Bộ
|
54
|
24
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
23
|
9
|
Cả nước
|
67
|
29
|