HLT.vn - iDiaLy.com - DiaLy.edu.vn
200 câu hỏi trắc nghiệm về cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
Admin: Tài trợ bởi: HLT.vn - Cung cấp cà phê và máy cà phê - 14/10/2025
🧩 PHẦN I – MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT (30 CÂU)
(Mục tiêu: Nhận biết khái niệm, công nghệ, đặc điểm, nhân vật, thời gian, và vai trò của CMCN 4.0)
-
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư còn được gọi là cuộc cách mạng của:
A. Cơ khí hóa
B. Tự động hóa
C. Số hóa
D. Điện khí hóa
→ Đáp án: C -
CMCN 4.0 bắt đầu được nhắc đến vào khoảng:
A. 1990
B. 2000
C. 2011
D. 2015
→ Đáp án: C -
Thuật ngữ “Cách mạng công nghiệp lần thứ tư” được nhắc đến đầu tiên tại:
A. Diễn đàn Kinh tế Thế giới Davos
B. Hội nghị Liên Hợp Quốc
C. Hội nghị G20
D. Hội nghị ASEAN
→ Đáp án: A -
Người sáng lập và giới thiệu khái niệm “Cách mạng công nghiệp 4.0” là:
A. Elon Musk
B. Bill Gates
C. Klaus Schwab
D. Steve Jobs
→ Đáp án: C -
Cuộc CMCN 4.0 dựa trên nền tảng cốt lõi là:
A. Cơ khí hóa sản xuất
B. Năng lượng hóa thạch
C. Công nghệ số và kết nối mạng
D. Lao động thủ công
→ Đáp án: C -
Một trong những công nghệ đặc trưng của CMCN 4.0 là:
A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
B. Máy hơi nước
C. Điện thoại bàn
D. Truyền hình trắng đen
→ Đáp án: A -
Internet vạn vật (IoT) có nghĩa là:
A. Kết nối giữa con người với nhau
B. Kết nối giữa vạn vật thông qua Internet
C. Kết nối giữa máy tính và điện thoại
D. Kết nối giữa doanh nghiệp
→ Đáp án: B -
Dữ liệu lớn (Big Data) là:
A. Dữ liệu có dung lượng rất lớn và được phân tích để tạo giá trị
B. Dữ liệu của một cá nhân
C. Dữ liệu trong máy tính cá nhân
D. Dữ liệu không quan trọng
→ Đáp án: A -
Công nghệ Blockchain thường được ứng dụng nhiều trong:
A. Tiền điện tử và lưu trữ bảo mật
B. Kế toán thủ công
C. Nông nghiệp hữu cơ
D. Kỹ thuật cơ khí
→ Đáp án: A -
CMCN 4.0 được xem là sự kết hợp giữa thế giới thực và:
A. Thế giới số
B. Thế giới tự nhiên
C. Thế giới sinh học
D. Thế giới hóa học
→ Đáp án: A -
Công nghệ in 3D có thể tạo ra:
A. Vật thể thực từ dữ liệu thiết kế số
B. Chỉ in hình ảnh phẳng
C. Chỉ tạo ra văn bản
D. Tạo hiệu ứng ảo
→ Đáp án: A -
Nền tảng công nghệ nào giúp trí tuệ nhân tạo hoạt động hiệu quả?
A. Big Data
B. Cơ học lượng tử
C. Hóa học
D. Sinh học phân tử
→ Đáp án: A -
Trong CMCN 4.0, robot được sử dụng chủ yếu để:
A. Thay thế lao động thủ công
B. Làm công việc văn phòng
C. Thực hiện công việc nặng nhọc, chính xác
D. Giải trí cho con người
→ Đáp án: C -
Việt Nam bắt đầu chính thức đề cập mạnh đến CMCN 4.0 từ năm:
A. 2016
B. 2017
C. 2018
D. 2020
→ Đáp án: B -
CMCN 4.0 được coi là giai đoạn phát triển tiếp theo của:
A. CMCN 2.0
B. CMCN 3.0
C. Kinh tế số
D. Thời kỳ điện khí hóa
→ Đáp án: B -
Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) giúp:
A. Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên Internet
B. Giảm lượng mưa
C. Tăng nhiệt độ môi trường
D. Lưu trữ dữ liệu trên giấy
→ Đáp án: A -
Một ứng dụng tiêu biểu của trí tuệ nhân tạo là:
A. Xe tự lái
B. Máy phát điện
C. Lò hơi nước
D. Máy khâu
→ Đáp án: A -
CMCN 4.0 giúp sản xuất chuyển từ kiểu hàng loạt sang:
A. Sản xuất thông minh, cá nhân hóa
B. Sản xuất thủ công
C. Sản xuất giản đơn
D. Sản xuất theo kế hoạch cứng nhắc
→ Đáp án: A -
Mạng 5G đóng vai trò quan trọng trong CMCN 4.0 vì:
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh và độ trễ thấp
B. Tiết kiệm điện năng
C. Chỉ dùng cho điện thoại
D. Không liên quan
→ Đáp án: A -
Một trong các công nghệ đặc trưng của CMCN 4.0 là:
A. Công nghệ sinh học
B. Công nghệ nano
C. Công nghệ số và kết nối
D. Công nghệ cơ khí
→ Đáp án: C -
CMCN 4.0 tác động đến mọi lĩnh vực, trừ:
A. Y tế
B. Giáo dục
C. Du lịch
D. Thủ công truyền thống
→ Đáp án: D -
“Smart Factory” có nghĩa là:
A. Nhà máy thông minh
B. Nhà máy cơ khí
C. Nhà máy thủ công
D. Nhà máy truyền thống
→ Đáp án: A -
“AI” là viết tắt của:
A. Artificial Intelligence
B. Advanced Internet
C. Automatic Industry
D. Applied Information
→ Đáp án: A -
“IoT” viết tắt của cụm từ nào?
A. Internet of Things
B. Internet of Tools
C. Information on Time
D. Innovation of Technology
→ Đáp án: A -
“Big Data” là nền tảng để phát triển:
A. AI và IoT
B. Thủ công mỹ nghệ
C. Nông nghiệp cổ truyền
D. Nghệ thuật dân gian
→ Đáp án: A -
Công nghệ nào cho phép giao tiếp giữa máy với máy?
A. IoT
B. Blockchain
C. In 3D
D. Thực tế ảo
→ Đáp án: A -
“Công nghiệp 4.0” còn được gọi là:
A. Cách mạng kỹ thuật số
B. Cách mạng điện tử
C. Cách mạng cơ giới
D. Cách mạng năng lượng
→ Đáp án: A -
Một đặc điểm nổi bật của thời đại 4.0 là:
A. Mọi vật đều được kết nối qua Internet
B. Không cần mạng
C. Không cần dữ liệu
D. Không cần trí tuệ nhân tạo
→ Đáp án: A -
“Thực tế ảo” (VR) là:
A. Môi trường giả lập do máy tính tạo ra
B. Thế giới thực tế
C. Mạng xã hội
D. Hệ điều hành điện thoại
→ Đáp án: A -
CMCN 4.0 có ảnh hưởng lớn nhất đến:
A. Sản xuất, quản lý và đời sống con người
B. Nghệ thuật và văn hóa dân gian
C. Khí hậu toàn cầu
D. Cảnh quan tự nhiên
→ Đáp án: A
🧭 II. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU (tiếp – từ câu 31 đến 65)
-
Điểm khác biệt nổi bật nhất của CMCN 4.0 so với các cuộc cách mạng trước là:
A. Năng lượng tái tạo
B. Sự kết nối giữa thế giới thực và thế giới số
C. Sản xuất hàng loạt
D. Máy hơi nước
→ Đáp án: B -
CMCN 4.0 làm thay đổi mạnh nhất ở lĩnh vực nào?
A. Nghệ thuật
B. Công nghệ và sản xuất
C. Văn học
D. Nông nghiệp truyền thống
→ Đáp án: B -
“IoT” là viết tắt của cụm từ nào sau đây?
A. Internet of Tools
B. Internet of Things
C. Internet of Technology
D. Internet of Time
→ Đáp án: B -
Một ngôi nhà thông minh có thể tự bật đèn, mở điều hòa là ứng dụng của:
A. IoT
B. AI
C. Blockchain
D. In 3D
→ Đáp án: A -
Công nghệ in 3D có thể giúp giảm chi phí vì:
A. Không cần năng lượng
B. Không cần nguyên liệu
C. In ra sản phẩm trực tiếp, không cần khuôn mẫu
D. Không cần máy tính
→ Đáp án: C -
Blockchain giúp tăng tính:
A. Bảo mật và minh bạch dữ liệu
B. Tốc độ mạng
C. Kết nối Internet
D. Chia sẻ tệp tin
→ Đáp án: A -
Dữ liệu lớn (Big Data) giúp con người:
A. Tăng năng suất lao động và dự đoán xu hướng
B. Giảm kết nối
C. Giảm năng lượng tiêu thụ
D. Không cần mạng Internet
→ Đáp án: A -
CMCN 4.0 góp phần hình thành loại hình kinh tế mới là:
A. Kinh tế tuần hoàn
B. Kinh tế số
C. Kinh tế kế hoạch hóa
D. Kinh tế nông nghiệp
→ Đáp án: B -
Một thành phố sử dụng camera, cảm biến giao thông để quản lý – đó là ví dụ về:
A. Đô thị thông minh
B. Đô thị xanh
C. Đô thị cổ
D. Đô thị ven sông
→ Đáp án: A -
Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp con người trong:
A. Chẩn đoán bệnh
B. Dạy học trực tuyến
C. Điều khiển xe tự hành
D. Tất cả các phương án trên
→ Đáp án: D -
CMCN 4.0 có thể làm mất việc ở một số ngành, vì:
A. Robot thay thế lao động đơn giản
B. Doanh nghiệp không cần công nhân
C. Con người lười làm việc
D. Năng lượng tăng giá
→ Đáp án: A -
Trong giáo dục, học sinh có thể tận dụng CMCN 4.0 để:
A. Gian lận
B. Học online và học qua AI
C. Giảm giờ học
D. Không cần đến trường
→ Đáp án: B -
CMCN 4.0 yêu cầu con người phải có:
A. Kỹ năng số và sáng tạo
B. Sức khỏe thể lực cao
C. Tư duy thủ công
D. Khả năng làm việc một mình
→ Đáp án: A -
Thách thức lớn của Việt Nam trong CMCN 4.0 là:
A. Trình độ nhân lực và công nghệ còn hạn chế
B. Khí hậu khắc nghiệt
C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên
D. Dân số ít
→ Đáp án: A -
Đặc điểm nổi bật của nhà máy “thông minh” là:
A. Tự động hóa và kết nối dữ liệu
B. Sản xuất thủ công
C. Không cần Internet
D. Không dùng cảm biến
→ Đáp án: A -
Trong lĩnh vực giao thông, CMCN 4.0 giúp:
A. Xe tự hành và quản lý giao thông thông minh
B. Xe chạy bằng hơi nước
C. Xe tăng tốc độ vô hạn
D. Giảm số người dùng
→ Đáp án: A -
Nông nghiệp 4.0 khác với nông nghiệp truyền thống ở chỗ:
A. Có công nghệ cảm biến và dữ liệu
B. Dùng sức người hoàn toàn
C. Không cần kiểm soát môi trường
D. Không cần vốn
→ Đáp án: A -
Một trong những công nghệ tiên phong của CMCN 4.0 trong y tế là:
A. Chuẩn đoán hình ảnh bằng AI
B. Dùng thuốc cổ truyền
C. Khám bệnh tại nhà
D. Bệnh viện dã chiến
→ Đáp án: A -
Mạng 5G đóng vai trò:
A. Kết nối thiết bị nhanh hơn, độ trễ thấp
B. Tăng giá Internet
C. Giảm năng lượng
D. Ngắt kết nối IoT
→ Đáp án: A -
Việt Nam đang hướng tới mục tiêu gì trong CMCN 4.0?
A. Quốc gia công nghiệp hiện đại, đổi mới sáng tạo
B. Tự cung tự cấp
C. Xuất khẩu nông sản
D. Dừng phát triển công nghệ
→ Đáp án: A
(Tiếp đến câu 65 tập trung về năng lực công dân số, học tập suốt đời, khởi nghiệp sáng tạo, phát triển bền vững...)
🚀 III. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG (Câu 66–100)
(Ứng dụng kiến thức vào thực tế Việt Nam, phân tích tình huống, ra quyết định)
-
Một trường THPT áp dụng học liệu số, thi online – thể hiện yếu tố nào của CMCN 4.0?
A. Giáo dục thông minh
B. Dạy học truyền thống
C. Học nghề thủ công
D. Không liên quan
→ Đáp án: A -
Một trang trại dùng drone (flycam) phun thuốc tự động – đây là ví dụ của:
A. Ứng dụng công nghệ 4.0 trong nông nghiệp
B. Công nghiệp 1.0
C. Tự nhiên hóa sản xuất
D. Cơ khí hóa
→ Đáp án: A -
Một cửa hàng cà phê dùng app đặt hàng và thanh toán QR – đây là biểu hiện của:
A. Kinh tế số
B. Kinh tế nông nghiệp
C. Kinh tế thủ công
D. Nền tảng truyền thống
→ Đáp án: A -
Khi Việt Nam xây dựng “Chính phủ điện tử” là đang ứng dụng:
A. CMCN 4.0 vào quản lý công
B. Nông nghiệp công nghệ cao
C. Kinh tế xanh
D. Du lịch số
→ Đáp án: A -
Một học sinh sử dụng ChatGPT để viết ý tưởng dự án – đó là:
A. Ứng dụng AI trong sáng tạo học tập
B. Gian lận học tập
C. Trò chơi điện tử
D. Tự động chép bài
→ Đáp án: A -
Để không bị tụt hậu trong thời đại 4.0, học sinh cần:
A. Tự học, rèn kỹ năng công nghệ, tư duy phản biện
B. Học thuộc lòng
C. Không cần Internet
D. Bỏ qua kỹ năng số
→ Đáp án: A -
Một công ty ở TP.HCM áp dụng hệ thống ERP (quản trị thông minh) – thuộc nhóm:
A. Chuyển đổi số doanh nghiệp
B. Cơ giới hóa sản xuất
C. Tăng lao động thủ công
D. Tăng xuất khẩu
→ Đáp án: A -
Việc sử dụng phần mềm “Bluezone” để truy vết dịch Covid-19 là minh chứng cho:
A. Ứng dụng công nghệ số trong y tế
B. Giao tiếp truyền thống
C. Nông nghiệp xanh
D. Không liên quan
→ Đáp án: A -
Khi giáo viên sử dụng công cụ AI để chấm điểm và phản hồi – thể hiện:
A. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục
B. Kiểm tra thủ công
C. Giảm vai trò công nghệ
D. Giảm hứng thú học tập
→ Đáp án: A -
Sử dụng công nghệ cảm biến môi trường trong đô thị giúp:
A. Phát triển đô thị bền vững
B. Tăng ô nhiễm
C. Tăng chi phí quản lý
D. Giảm hiệu quả
→ Đáp án: A -
Để người lao động Việt Nam thích ứng CMCN 4.0 cần:
A. Đào tạo kỹ năng số, sáng tạo và ngoại ngữ
B. Giữ nguyên phương pháp cũ
C. Làm việc tay chân
D. Không học thêm
→ Đáp án: A -
Khi học sinh tham gia lớp học STEM – đó là cách:
A. Tiếp cận CMCN 4.0 qua giáo dục
B. Tăng cường thể lực
C. Giảm học phí
D. Giảm sáng tạo
→ Đáp án: A -
“Nền kinh tế chia sẻ” (Grab, Be, Airbnb) là kết quả của:
A. Ứng dụng công nghệ 4.0 vào đời sống
B. Công nghiệp 2.0
C. Kinh tế nông nghiệp
D. Kinh tế nhà nước
→ Đáp án: A -
Một quốc gia “chuyển đổi số” thành công sẽ đạt được:
A. Năng suất lao động cao hơn, dịch vụ thông minh hơn
B. Giảm dân số
C. Mất việc làm hoàn toàn
D. Không cần con người
→ Đáp án: A -
Khi Việt Nam phát triển “du lịch thông minh” là đang kết hợp:
A. Ứng dụng số – công nghệ thông tin – truyền thông
B. Nông nghiệp
C. Kinh tế cổ điển
D. Du lịch tự phát
→ Đáp án: A
A. Số hóa dữ liệu giáo dục
B. Thay thế giáo viên truyền thống
C. Giảm chất lượng dạy học
D. Gián đoạn công nghệ
→ Đáp án: A
82. Ứng dụng ngân hàng số, ví điện tử phát triển mạnh là minh chứng cho xu hướng:
A. Tài chính truyền thống
B. Công nghiệp hóa nông nghiệp
C. Chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính
D. Phát triển nông thôn mới
→ Đáp án: C
83. Khi nhà trường triển khai hệ thống học tập trực tuyến LMS, đó là:
A. Ứng dụng của CMCN 4.0 trong giáo dục
B. Dấu hiệu của CMCN 1.0
C. Sự trở lại của dạy học thủ công
D. Tác động tiêu cực của công nghệ
→ Đáp án: A
84. Một nhà máy sử dụng robot thay thế hoàn toàn con người ở dây chuyền sản xuất, điều này thể hiện:
A. Tự động hóa cao
B. Tăng lao động thủ công
C. Giảm năng suất lao động
D. Sự phụ thuộc vào điện cơ
→ Đáp án: A
85. Công nghệ in 3D giúp sản xuất nhanh và linh hoạt hơn, đây là ví dụ về:
A. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
B. CMCN 4.0
C. Công nghiệp truyền thống
D. Tự nhiên hóa sản xuất
→ Đáp án: B
86. Học sinh dùng ChatGPT để luyện viết văn, đó là minh chứng cho việc:
A. Ứng dụng AI trong học tập
B. Tự động hóa sản xuất
C. Tăng lao động chân tay
D. Phát triển năng lượng tái tạo
→ Đáp án: A
87. Khi một công ty sử dụng dữ liệu khách hàng để dự đoán nhu cầu tiêu dùng, đó là ứng dụng của:
A. Dữ liệu lớn (Big Data)
B. Blockchain
C. IoT
D. Mạng 5G
→ Đáp án: A
88. Trong CMCN 4.0, “Internet vạn vật” (IoT) có vai trò chính là:
A. Giúp con người giao tiếp dễ hơn
B. Kết nối thiết bị, thu thập và xử lý dữ liệu
C. Thay thế hoàn toàn lao động
D. Lưu trữ thông tin cá nhân
→ Đáp án: B
89. Một nhà máy tự động dừng khi có lỗi kỹ thuật và tự điều chỉnh – đó là:
A. Hệ thống thông minh
B. Hệ thống cơ học
C. Hệ thống truyền thống
D. Hệ thống bán tự động
→ Đáp án: A
90. Khi Việt Nam phát triển “Chính phủ điện tử”, điều đó thể hiện:
A. Ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý nhà nước
B. Mô hình hành chính cũ
C. Sự chậm trễ về kỹ thuật số
D. Giảm năng lực công chức
→ Đáp án: A
91. Học sinh tham gia “ngày hội STEM” nhằm mục đích:
A. Hiểu và ứng dụng tư duy công nghệ 4.0
B. Giải trí đơn thuần
C. Làm bài kiểm tra
D. Chơi trò chơi truyền thống
→ Đáp án: A
92. Sử dụng năng lượng tái tạo và hệ thống cảm biến trong nhà thông minh giúp:
A. Giảm ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng
B. Tăng tiêu thụ điện
C. Giảm chất lượng sống
D. Tăng khí thải CO₂
→ Đáp án: A
93. Một công ty khởi nghiệp dùng nền tảng trực tuyến để bán hàng toàn cầu – đây là ví dụ của:
A. Kinh tế số
B. Nông nghiệp truyền thống
C. Kinh tế kế hoạch hóa
D. Kinh tế tự cung tự cấp
→ Đáp án: A
94. Việc học sinh tạo video học tập trên YouTube là ví dụ của:
A. Sáng tạo nội dung trong kỷ nguyên số
B. Truyền thông truyền thống
C. Sản xuất thủ công
D. Giảm năng suất học tập
→ Đáp án: A
95. Một thành phố sử dụng hệ thống camera nhận diện để quản lý giao thông là ví dụ của:
A. Thành phố thông minh
B. Công nghiệp hóa cơ bản
C. Nông nghiệp công nghệ cao
D. Truyền thống đô thị
→ Đáp án: A
96. Ứng dụng “Bluezone” trong phòng chống dịch COVID-19 là sản phẩm của:
A. CMCN 4.0 và công nghệ số
B. CMCN 2.0
C. CMCN 3.0
D. Nông nghiệp hóa
→ Đáp án: A
97. Trong giáo dục, việc học sinh dùng mô phỏng 3D để hiểu bài là biểu hiện của:
A. Dạy học thực tế ảo (VR)
B. Học thủ công
C. Giảm hiệu quả học tập
D. Tái bản sách giấy
→ Đáp án: A
98. CMCN 4.0 yêu cầu con người phát triển năng lực nào mạnh nhất?
A. Sáng tạo và tư duy phản biện
B. Ghi nhớ máy móc
C. Lao động chân tay
D. Nghe – chép truyền thống
→ Đáp án: A
99. Khi doanh nghiệp chuyển sang “đám mây” (Cloud Computing), điều đó giúp:
A. Lưu trữ và xử lý dữ liệu hiệu quả hơn
B. Tăng tải dữ liệu thủ công
C. Mất an toàn thông tin
D. Giảm năng suất lao động
→ Đáp án: A
100. Một trường học triển khai “phòng học thông minh” có cảm biến, máy chiếu, bảng tương tác – là ví dụ của:
A. Ứng dụng CMCN 4.0 trong giáo dục
B. Học tập truyền thống
C. Cơ sở vật chất cũ
D. Giảm năng suất dạy học
→ Đáp án: A
.................
NGÂN HÀNG 100 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0
Biên soạn theo định hướng phát triển năng lực - Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018
PHẦN I. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT (40 câu)
A. Cơ khí hóa và năng lượng hơi nước.
B. Sản xuất hàng loạt và sử dụng điện.
C. Tự động hóa và công nghệ thông tin.
D. Công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học.
Câu 2. Thuật ngữ "Vạn vật kết nối" (Internet of Things - IoT) có nghĩa là gì?
A. Mạng lưới kết nối tất cả mọi người trên thế giới.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được tích hợp cảm biến, phần mềm để kết nối và trao đổi dữ liệu.
C. Một loại mạng xã hội mới dành cho các thiết bị thông minh.
D. Một hệ thống máy tính toàn cầu.
Câu 3. Công nghệ nào được xem là "bộ não" của nhiều hệ thống trong Cách mạng công nghiệp 4.0?
A. In 3D (3D Printing).
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Chuỗi khối (Blockchain).
D. Thực tế ảo (VR).
Câu 4. Big Data (Dữ liệu lớn) là thuật ngữ để chỉ?
A. Các tệp tin có dung lượng lớn trên máy tính.
B. Các trung tâm dữ liệu khổng lồ của các công ty công nghệ.
C. Tập hợp dữ liệu cực lớn và phức tạp, vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống.
D. Một loại virus máy tính mới.
Câu 5. Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ một mô hình kỹ thuật số?
A. Điện toán đám mây.
B. In 3D.
C. Trí tuệ nhân tạo.
D. Vạn vật kết nối.
Câu 6. "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) cung cấp dịch vụ gì?
A. Dự báo thời tiết qua vệ tinh.
B. Lưu trữ và truy cập dữ liệu, tài nguyên máy tính qua Internet.
C. Tạo ra các cơn mưa nhân tạo.
D. Một hệ thống mạng an toàn cho quân đội.
Câu 7. Công nghệ Blockchain nổi bật với đặc tính nào sau đây?
A. Tốc độ xử lý nhanh nhất.
B. Tính phi tập trung, minh bạch và bảo mật cao.
C. Dễ dàng thay đổi dữ liệu đã ghi.
D. Chỉ được sử dụng cho tiền điện tử.
Câu 8. Robot tự hành trong các nhà máy thông minh là ứng dụng của lĩnh vực nào?
A. Công nghệ sinh học.
B. Robotics và Tự động hóa.
C. Công nghệ nano.
D. Năng lượng tái tạo.
Câu 9. "Thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) là gì?
A. Tạo ra một môi trường hoàn toàn ảo.
B. Lồng ghép thông tin ảo vào thế giới thực.
C. Một trò chơi điện tử nhiều người chơi.
D. Một công nghệ dùng để xem phim 3D.
Câu 10. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của IoT trong đời sống hàng ngày?
A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại bàn.
C. Nhà thông minh (Smart Home).
D. Sách in.
Câu 11. "Học máy" (Machine Learning) là một nhánh của công nghệ nào?
A. Internet of Things.
B. Blockchain.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Big Data.
Câu 12. Thành phố thông minh (Smart City) ứng dụng công nghệ 4.0 để làm gì?
A. Chỉ để quản lý giao thông.
B. Để trồng nhiều cây xanh hơn.
C. Quản lý, vận hành và cải thiện chất lượng cuộc sống đô thị.
D. Xây dựng các tòa nhà cao tầng.
Câu 13. Đâu là trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp 4.0?
A. Kỹ thuật số (Digital).
B. Vật lý (Physical).
C. Sinh học (Biological).
D. Cả A, B và C.
Câu 14. "Sinh học tổng hợp" (Synthetic Biology) thuộc trụ cột nào của CMCN 4.0?
A. Kỹ thuật số.
B. Vật lý.
C. Sinh học.
D. Xã hội.
Câu 15. Tiền điện tử (Cryptocurrency) như Bitcoin hoạt động dựa trên công nghệ cốt lõi nào?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Chuỗi khối (Blockchain).
C. Vạn vật kết nối (IoT).
D. Dữ liệu lớn (Big Data).
Câu 16. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của Big Data?
A. Volume (Khối lượng lớn).
B. Velocity (Tốc độ cao).
C. Variety (Đa dạng).
D. Volatility (Dễ bay hơi).
Câu 17. Klaus Schwab, người sáng lập và chủ tịch Diễn đàn Kinh tế Thế giới, đã định nghĩa thuật ngữ nào?
A. Cách mạng Xanh.
B. Cách mạng công nghiệp 4.0.
C. Kỷ nguyên số.
D. Toàn cầu hóa.
Câu 18. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture) là việc ứng dụng công nghệ 4.0 nhằm mục đích gì?
A. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
B. Tăng năng suất, chất lượng và giảm chi phí sản xuất.
C. Chỉ sử dụng phân bón hữu cơ.
D. Chuyển đổi toàn bộ sang trồng cây trong nhà kính.
Câu 19. "Xe tự lái" (Autonomous vehicles) là sự kết hợp của những công nghệ nào?
A. Chỉ có cơ khí và động cơ.
B. AI, IoT, cảm biến và Big Data.
C. Công nghệ hơi nước.
D. Chỉ có công nghệ định vị GPS.
Câu 20. "Thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) khác với "Thực tế tăng cường" (AR) ở điểm nào?
A. VR tạo ra môi trường ảo hoàn toàn, còn AR lồng ghép thông tin ảo vào thế giới thực.
B. VR rẻ hơn AR.
C. VR chỉ dùng cho game, còn AR dùng cho công việc.
D. Không có sự khác biệt nào.
Câu 21. Tấn công mạng (Cyber Attack) là một trong những thách thức lớn về vấn đề gì trong CMCN 4.0?
A. Kinh tế.
B. An ninh mạng (Cybersecurity).
C. Môi trường.
D. Văn hóa.
Câu 22. Y tế 4.0 (Health 4.0) hướng tới mục tiêu nào?
A. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện.
B. Cá nhân hóa việc chăm sóc sức khỏe, chẩn đoán và điều trị chính xác hơn.
C. Giảm giá tất cả các loại thuốc.
D. Chỉ sử dụng phương pháp chữa bệnh truyền thống.
Câu 23. Đâu là một kỹ năng quan trọng cần có trong kỷ nguyên 4.0?
A. Chỉ cần biết sử dụng máy tính.
B. Kỹ năng lập trình và phân tích dữ liệu.
C. Kỹ năng viết tay đẹp.
D. Chỉ cần sức khỏe tốt.
Câu 24. "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) là quá trình gì?
A. Mua sắm thêm nhiều thiết bị công nghệ.
B. Thay đổi mô hình kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp bằng cách tích hợp công nghệ số.
C. Chỉ áp dụng cho các công ty công nghệ.
D. Quét (scan) tất cả tài liệu giấy thành file PDF.
Câu 25. Nhà máy thông minh (Smart Factory) có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Có nhiều công nhân làm việc.
B. Mức độ tự động hóa cao, các máy móc có thể giao tiếp với nhau.
C. Diện tích rất lớn.
D. Chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
Câu 26. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt là một ứng dụng của?
A. Blockchain.
B. In 3D.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Điện toán đám mây.
Câu 27. Thuật ngữ "fintech" là viết tắt của?
A. Financial Technology (Công nghệ tài chính).
B. Finishing Technology (Công nghệ hoàn thiện).
C. Fine Technology (Công nghệ tốt).
D. Future Technology (Công nghệ tương lai).
Câu 28. Giáo dục 4.0 (Education 4.0) nhấn mạnh vào việc gì?
A. Học thuộc lòng kiến thức sách giáo khoa.
B. Phát triển năng lực cá nhân, học tập mọi lúc mọi nơi và ứng dụng công nghệ.
C. Chỉ học trực tuyến.
D. Giảm số năm học.
Câu 29. Nền tảng kinh tế chia sẻ (Sharing Economy) như Grab, Airbnb dựa trên yếu tố cốt lõi nào?
A. Sở hữu nhiều tài sản.
B. Kết nối người có nhu cầu và người cung cấp dịch vụ thông qua nền tảng công nghệ.
C. Các quy định của chính phủ.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
Câu 30. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (3.0) được đặc trưng bởi?
A. Động cơ hơi nước.
B. Điện và sản xuất hàng loạt.
C. Máy tính, bán dẫn và tự động hóa.
D. Trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật.
Câu 31. “Digital Twin” (Bản sao số) là gì?
A. Một tài khoản mạng xã hội giống hệt người thật.
B. Một mô hình ảo của một đối tượng hoặc hệ thống vật lý.
C. Một loại robot có hình dạng giống người.
D. Một bộ phim khoa học viễn tưởng.
Câu 32. Đâu là một rủi ro liên quan đến quyền riêng tư trong thời đại 4.0?
A. Mất điện.
B. Lộ, lọt dữ liệu cá nhân.
C. Tắc đường.
D. Thiên tai.
Câu 33. Trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hoạt động dựa trên công nghệ chính nào?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (một phần của AI).
B. Blockchain.
C. In 3D.
D. Thực tế ảo.
Câu 34. Năng lượng thông minh (Smart Grid) là hệ thống?
A. Chỉ sử dụng năng lượng mặt trời.
B. Lưới điện ứng dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa việc sản xuất và phân phối điện.
C. Hệ thống pin dự phòng khổng lồ.
D. Một cách để tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn.
Câu 35. Công nghệ nào cho phép lưu trữ an toàn hồ sơ y tế, hợp đồng thông minh, truy xuất nguồn gốc sản phẩm?
A. Trí tuệ nhân tạo.
B. Vạn vật kết nối.
C. Chuỗi khối (Blockchain).
D. Dữ liệu lớn.
Câu 36. Lĩnh vực nào có nguy cơ bị thay thế nhiều nhất bởi tự động hóa và AI?
A. Các công việc sáng tạo nghệ thuật.
B. Các công việc đòi hỏi sự đồng cảm cao.
C. Các công việc lặp đi lặp lại, yêu cầu độ chính xác cơ học.
D. Các công việc quản lý cấp cao.
Câu 37. "Học sâu" (Deep Learning) là một kỹ thuật tiên tiến trong lĩnh vực nào?
A. IoT.
B. Machine Learning (và AI).
C. Blockchain.
D. Cloud Computing.
Câu 38. "Kinh tế số" (Digital Economy) là nền kinh tế?
A. Chỉ giao dịch bằng tiền số.
B. Hoạt động chủ yếu dựa trên các công nghệ kỹ thuật số.
C. Không sử dụng tiền mặt.
D. Chỉ bao gồm các công ty bán hàng trực tuyến.
Câu 39. Đâu là ví dụ của công nghệ sinh học trong CMCN 4.0?
A. Sản xuất phân bón hóa học.
B. Giải trình tự gen với chi phí thấp.
C. Lai tạo giống cây trồng truyền thống.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu.
Câu 40. Chính phủ điện tử (E-government) là việc ứng dụng công nghệ thông tin nhằm?
A. Tăng cường hiệu quả hoạt động của chính phủ và phục vụ người dân tốt hơn.
B. Thay thế hoàn toàn con người trong bộ máy nhà nước.
C. Bán các sản phẩm công nghệ của chính phủ.
D. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến.
PHẦN II. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU (40 câu)
Câu 41. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Cách mạng công nghiệp 3.0 và 4.0 là gì?A. CMCN 4.0 sử dụng máy tính, còn 3.0 thì không.
B. CMCN 4.0 có tốc độ phát triển nhanh hơn.
C. CMCN 4.0 xóa nhòa ranh giới giữa thế giới thực, thế giới số và thế giới sinh học.
D. CMCN 4.0 chỉ diễn ra ở các nước phát triển.
Câu 42. Tại sao Big Data lại quan trọng đối với sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Big Data cung cấp không gian lưu trữ cho các mô hình AI.
B. AI cần một lượng dữ liệu khổng lồ để "học" và trở nên thông minh hơn.
C. Big Data giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính chạy AI.
D. Big Data và AI là hai công nghệ không liên quan.
Câu 43. Việc một trang thương mại điện tử gợi ý sản phẩm bạn có thể thích dựa trên lịch sử mua sắm là ứng dụng của?
A. Blockchain để bảo mật thông tin.
B. Machine Learning để phân tích hành vi người dùng.
C. In 3D để tạo ra sản phẩm mẫu.
D. IoT để kết nối với các thiết bị của bạn.
Câu 44. Lợi ích chính của việc ứng dụng IoT trong nông nghiệp thông minh là gì?
A. Giúp người nông dân không cần ra đồng.
B. Thu thập dữ liệu thời gian thực về đất, độ ẩm, sâu bệnh để đưa ra quyết định chính xác.
C. Làm cho các sản phẩm nông nghiệp đắt hơn.
D. Thay thế hoàn toàn lao động con người.
Câu 45. Điều gì khiến Blockchain có tiềm năng cách mạng hóa các ngành như tài chính, logistics?
A. Khả năng xử lý hàng tỷ giao dịch mỗi giây.
B. Khả năng tạo ra một sổ cái minh bạch, không thể thay đổi và không cần bên thứ ba xác nhận.
C. Khả năng dự báo thị trường chứng khoán.
D. Khả năng hoạt động mà không cần Internet.
Câu 46. Tại sao "an ninh mạng" lại trở thành vấn đề cấp thiết trong Cách mạng công nghiệp 4.0?
A. Vì mọi người đều sử dụng mạng xã hội.
B. Vì ngày càng có nhiều thiết bị được kết nối Internet, tạo ra nhiều lỗ hổng tiềm tàng.
C. Vì virus máy tính ngày càng nhiều.
D. Vì tốc độ Internet ngày càng nhanh.
Câu 47. Chuyển đổi số trong một doanh nghiệp truyền thống KHÔNG chỉ đơn thuần là?
A. Tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp.
B. Thay đổi tư duy và văn hóa làm việc.
C. Xây dựng một trang web và một fanpage trên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa quy trình vận hành dựa trên dữ liệu.
Câu 48. Đâu là tác động hai mặt của tự động hóa đến thị trường lao động?
A. Chỉ tạo ra thêm nhiều việc làm mới.
B. Chỉ làm mất đi các việc làm cũ.
C. Vừa làm mất đi một số việc làm lặp đi lặp lại, vừa tạo ra các việc làm mới đòi hỏi kỹ năng cao hơn.
D. Không có tác động nào đáng kể.
Câu 49. Mối quan hệ giữa Điện toán đám mây và IoT là gì?
A. Chúng là hai công nghệ đối thủ cạnh tranh.
B. IoT tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ, và Điện toán đám mây cung cấp nơi lưu trữ, xử lý lượng dữ liệu đó.
C. Điện toán đám mây là một phần của IoT.
D. IoT không cần Điện toán đám mây để hoạt động.
Câu 50. “Cá nhân hóa” (Personalization) trong sản xuất 4.0 có nghĩa là gì?
A. Mỗi người phải tự sản xuất sản phẩm cho mình.
B. Khả năng sản xuất hàng loạt các sản phẩm được tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
C. Tất cả các sản phẩm đều giống hệt nhau.
D. Sản phẩm được làm thủ công hoàn toàn.
Câu 51. Thách thức lớn nhất khi triển khai Big Data là gì?
A. Thiếu dữ liệu để thu thập.
B. Chi phí lưu trữ quá cao.
C. Vấn đề bảo mật, quyền riêng tư và khả năng phân tích để trích xuất thông tin hữu ích.
D. Tốc độ máy tính quá chậm.
Câu 52. Tại sao nói CMCN 4.0 có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội?
A. Vì công nghệ chỉ dành cho người giàu.
B. Vì nó tạo ra khoảng cách về kỹ năng, người lao động kỹ năng thấp dễ bị tụt hậu.
C. Vì nó làm giá cả mọi thứ tăng lên.
D. Vì nó khiến mọi người lười biếng hơn.
Câu 53. Một chiếc đồng hồ thông minh theo dõi nhịp tim và gửi cảnh báo đến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường là sự kết hợp của?
A. Chỉ công nghệ Bluetooth.
B. IoT, AI (phân tích dữ liệu) và Điện toán đám mây.
C. Chỉ công nghệ GPS.
D. Blockchain và In 3D.
Câu 54. Vai trò của công nghệ 5G đối với sự phát triển của IoT và xe tự lái là gì?
A. Giúp điện thoại có pin lâu hơn.
B. Cung cấp kết nối tốc độ cực cao, độ trễ cực thấp, cho phép trao đổi dữ liệu gần như tức thời.
C. Làm cho chi phí Internet rẻ hơn.
D. Không có vai trò gì đặc biệt.
Câu 55. "Hợp đồng thông minh" (Smart Contract) trên nền tảng Blockchain có ưu điểm gì so với hợp đồng truyền thống?
A. Có thể dễ dàng hủy bỏ.
B. Tự động thực thi các điều khoản khi điều kiện được đáp ứng, không cần trung gian.
C. Phải được viết tay.
D. Chi phí rất cao.
Câu 56. Việc sử dụng drone (máy bay không người lái) để giao hàng thể hiện sự hội tụ của các công nghệ nào?
A. Robotics, IoT, GPS và AI (cho việc điều hướng).
B. Chỉ có công nghệ pin và động cơ.
C. Công nghệ sinh học và hóa học.
D. Chỉ có công nghệ điều khiển từ xa.
Câu 57. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
B. Soạn giáo án tự động mà không cần con người.
C. Cá nhân hóa lộ trình học tập, chấm bài tự động và phân tích kết quả học tập của học sinh.
D. Chỉ để trình chiếu bài giảng.
Câu 58. Rủi ro về "đạo đức AI" (AI Ethics) đề cập đến vấn đề gì?
A. AI có thể bị nhiễm virus.
B. Việc các quyết định của AI có thể mang tính thiên vị, thiếu minh bạch và gây hại.
C. Chi phí để phát triển AI quá lớn.
D. AI tiêu thụ quá nhiều điện năng.
Câu 59. Tại sao việc học tập suốt đời (Lifelong Learning) lại trở nên quan trọng trong CMCN 4.0?
A. Vì các trường đại học yêu cầu như vậy.
B. Vì kiến thức và công nghệ thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi con người phải liên tục cập nhật.
C. Để có nhiều bằng cấp hơn.
D. Vì đó là một xu hướng thời thượng.
Câu 60. "Nền kinh tế गिग" (Gig Economy) - nơi các công việc tạm thời, ngắn hạn là phổ biến - phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố nào của CMCN 4.0?
A. Sự ra đời của robot.
B. Sự phát triển của các nền tảng công nghệ kết nối người làm việc tự do và khách hàng.
C. Chi phí sinh hoạt tăng cao.
D. Các công ty không muốn thuê nhân viên dài hạn.
Câu 61. Sự khác biệt chính trong cách tiếp cận dữ liệu của y tế truyền thống và y tế 4.0 là gì?
A. Y tế 4.0 không cần dữ liệu bệnh nhân.
B. Y tế 4.0 sử dụng dữ liệu từ nhiều nguồn (di truyền, thiết bị đeo, lối sống) để phòng bệnh chủ động, thay vì chỉ chữa bệnh.
C. Y tế truyền thống sử dụng dữ liệu tốt hơn.
D. Không có sự khác biệt.
Câu 62. Tại sao In 3D có thể làm thay đổi chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Vì nó cho phép sản xuất tại chỗ, theo yêu cầu, giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
B. Vì máy in 3D rất rẻ.
C. Vì nó tạo ra các sản phẩm chất lượng tốt hơn sản xuất truyền thống.
D. Vì nó chỉ sử dụng vật liệu tái chế.
Câu 63. Khái niệm "con người tăng cường" (Human Augmentation) có nghĩa là gì?
A. Con người trở thành robot.
B. Sử dụng công nghệ để cải thiện, nâng cao năng lực thể chất và nhận thức của con người.
C. Một phương pháp tập thể dục mới.
D. Con người sống lâu hơn nhờ thuốc.
Câu 64. Tác động của CMCN 4.0 đến môi trường là gì?
A. Chỉ có tác động tiêu cực do tiêu thụ nhiều năng lượng.
B. Chỉ có tác động tích cực do giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
C. Có cả tác động tích cực (quản lý tài nguyên, năng lượng thông minh) và tiêu cực (rác thải điện tử, tiêu thụ năng lượng).
D. Không có tác động nào.
Câu 65. Để một thành phố được coi là "thông minh", yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Có nhiều tòa nhà chọc trời.
B. Có hệ thống Wi-Fi miễn phí ở mọi nơi.
C. Việc sử dụng dữ liệu và công nghệ để cải thiện dịch vụ công, nâng cao chất lượng sống và tính bền vững.
D. Tất cả người dân đều sử dụng điện thoại thông minh.
Câu 66. Vì sao kỹ năng "tư duy phản biện" (critical thinking) lại cực kỳ quan trọng trong thời đại 4.0?
A. Để tranh cãi với người khác trên mạng xã hội.
B. Để có thể phân biệt thông tin thật-giả trong một biển thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn.
C. Để giải các bài toán khó.
D. Để có thể lập trình tốt hơn.
Câu 67. Một hệ thống AI nhận dạng hình ảnh con mèo sau khi được "huấn luyện" với hàng triệu ảnh mèo. Đây là ví dụ của?
A. Lập trình dựa trên luật lệ (Rule-based programming).
B. Học có giám sát (Supervised Learning).
C. Trí tuệ nhân tạo dạng hẹp (Narrow AI).
D. Cả B và C đều đúng.
Câu 68. Lợi ích của việc áp dụng "bản sao số" (Digital Twin) trong sản xuất là gì?
A. Giúp nhà máy trông hiện đại hơn.
B. Cho phép mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong môi trường ảo trước khi áp dụng vào thực tế.
C. Thay thế hoàn toàn các kỹ sư vận hành.
D. Chỉ để theo dõi sản phẩm sau khi bán.
Câu 69. CMCN 4.0 ảnh hưởng đến ngành marketing như thế nào?
A. Làm cho quảng cáo truyền thống (TV, báo giấy) trở nên hiệu quả hơn.
B. Cho phép marketing dựa trên dữ liệu (data-driven), nhắm mục tiêu chính xác và cá nhân hóa thông điệp.
C. Giảm ngân sách cho marketing.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
Câu 70. Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong CMCN 4.0, các quốc gia cần tập trung vào điều gì?
A. Chỉ đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
B. Chỉ cải cách hệ thống thuế.
C. Đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển (R&D), và xây dựng hành lang pháp lý phù hợp.
D. Hạn chế sử dụng Internet.
Câu 71. So với AR, công nghệ VR (Thực tế ảo) có hạn chế lớn nào trong việc ứng dụng rộng rãi vào đời sống hàng ngày?
A. Đòi hỏi thiết bị chuyên dụng (kính VR) và tách biệt người dùng khỏi môi trường thực.
B. Chi phí phát triển nội dung quá cao.
C. Gây hại cho mắt nhiều hơn.
D. Tốc độ xử lý chậm.
Câu 72. "Bảo trì dự đoán" (Predictive Maintenance) trong nhà máy thông minh hoạt động như thế nào?
A. Lên lịch bảo trì định kỳ cho tất cả máy móc.
B. Sử dụng cảm biến IoT và AI để phân tích dữ liệu, dự đoán khi nào một máy móc có khả năng hỏng để sửa chữa trước.
C. Chỉ sửa chữa máy móc khi chúng đã bị hỏng.
D. Thay thế tất cả máy móc cũ bằng máy mới.
Câu 73. Mô hình kinh doanh "SaaS" (Software as a Service - Phần mềm như một dịch vụ) phát triển mạnh mẽ là nhờ công nghệ nào?
A. In 3D.
B. Blockchain.
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
D. Thực tế ảo.
Câu 74. Tác động của CMCN 4.0 đến an ninh quốc gia là gì?
A. Chỉ làm cho biên giới an toàn hơn.
B. Tạo ra các hình thái chiến tranh mới như chiến tranh không gian mạng và chiến tranh thông tin.
C. Giảm chi tiêu cho quốc phòng.
D. Không có tác động nào.
Câu 75. Một nông dân sử dụng điện thoại để điều khiển hệ thống tưới tiêu từ xa. Đây là biểu hiện của?
A. Nông nghiệp hữu cơ.
B. Nông nghiệp 4.0, cụ thể là ứng dụng IoT.
C. Nông nghiệp truyền thống.
D. Nông nghiệp công nghệ cao nói chung.
Câu 76. Thách thức trong việc quản lý và điều hành của các chính phủ trong thời đại 4.0 là gì?
A. Cần phải ban hành các chính sách và luật lệ theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ.
B. Số lượng công chức nhà nước ngày càng tăng.
C. Người dân không muốn sử dụng dịch vụ công trực tuyến.
D. Chi phí để vận hành chính phủ điện tử quá lớn.
Câu 77. Đâu là ví dụ về sự hội tụ giữa công nghệ sinh học và công nghệ kỹ thuật số?
A. Sử dụng máy kéo có GPS.
B. Phân tích dữ liệu gen (Big Data) bằng AI để phát triển thuốc cá nhân hóa.
C. Trồng cây trong nhà kính.
D. Sử dụng robot để vắt sữa bò.
Câu 78. Tại sao tính "minh bạch" của Blockchain lại hữu ích trong việc truy xuất nguồn gốc thực phẩm?
A. Vì nó làm cho thực phẩm ngon hơn.
B. Vì người tiêu dùng có thể quét mã QR và xem toàn bộ quá trình từ trang trại đến bàn ăn, được ghi lại trên một sổ cái không thể sửa đổi.
C. Vì nó giúp giảm giá thành sản phẩm.
D. Vì nó giúp bảo quản thực phẩm được lâu hơn.
Câu 79. Khả năng AI tự tạo ra một bức tranh hay một bản nhạc đặt ra câu hỏi triết học về?
A. Tốc độ xử lý của máy tính.
B. Vấn đề bản quyền và định nghĩa về sự sáng tạo.
C. An ninh mạng.
D. Chi phí điện năng.
Câu 80. Khi nói về việc làm trong tương lai, xu hướng nào là đúng đắn nhất?
A. Tất cả mọi người sẽ thất nghiệp vì robot.
B. Con người sẽ làm việc ít giờ hơn và tập trung vào các công việc đòi hỏi sáng tạo, cảm xúc và tương tác xã hội.
C. Các công việc tay chân sẽ được trả lương cao nhất.
D. Không có gì thay đổi so với hiện tại.
PHẦN III. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG (20 câu)
Câu 81. Một công ty dệt may muốn tăng năng suất và giảm sản phẩm lỗi. Theo bạn, họ nên ưu tiên ứng dụng giải pháp 4.0 nào sau đây?A. Xây dựng một trang web bán hàng thật đẹp.
B. Trang bị máy tính bảng cho tất cả công nhân.
C. Lắp đặt hệ thống cảm biến IoT để giám sát máy móc và dây chuyền sản xuất, kết hợp AI để phân tích dữ liệu và phát hiện lỗi sớm.
D. Sử dụng Blockchain để quản lý hợp đồng với nhà cung cấp.
Câu 82. Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông tại một đô thị lớn, chính quyền thành phố có thể vận dụng công nghệ 4.0 như thế nào?
A. Cấm toàn bộ xe máy.
B. Xây thêm nhiều cầu vượt.
C. Triển khai hệ thống giao thông thông minh: dùng camera và cảm biến IoT thu thập dữ liệu, AI phân tích để tối ưu hóa đèn tín hiệu, điều hướng luồng xe và cung cấp thông tin thời gian thực cho người dân.
D. Khuyến khích người dân đi bộ.
Câu 83. Một bệnh viện đang đối mặt với tình trạng quá tải và sai sót trong việc quản lý hồ sơ bệnh án giấy. Giải pháp chuyển đổi số nào là phù hợp nhất?
A. Thuê thêm nhân viên lưu trữ hồ sơ.
B. Xây dựng hệ thống bệnh án điện tử trên nền tảng điện toán đám mây, có thể tích hợp Blockchain để tăng cường bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu.
C. Scan tất cả bệnh án giấy và lưu vào máy tính.
D. Yêu cầu bệnh nhân tự giữ hồ sơ của mình.
Câu 84. Là một học sinh THPT, để chuẩn bị cho tương lai trong kỷ nguyên 4.0, em cần chủ động trang bị nhóm năng lực nào là quan trọng nhất?
A. Chỉ cần học thật giỏi môn Toán.
B. Sáng tạo, hợp tác, tư duy phản biện và các kỹ năng số (lập trình, phân tích dữ liệu).
C. Chỉ cần học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
D. Tập trung học ngoại ngữ và các môn xã hội.
Câu 85. Một chuỗi cửa hàng bán lẻ muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng. Họ có thể ứng dụng AR (Thực tế tăng cường) để làm gì?
A. Thay thế toàn bộ nhân viên bán hàng bằng robot.
B. Cho phép khách hàng dùng điện thoại để "ướm thử" quần áo, đồ nội thất ảo trong không gian thực của họ trước khi mua.
C. Gửi email quảng cáo cho khách hàng mỗi ngày.
D. Giảm giá tất cả các sản phẩm.
Câu 86. Vấn nạn hàng giả, hàng nhái có thể được giải quyết một phần nhờ công nghệ nào, bằng cách nào?
A. Trí tuệ nhân tạo, bằng cách tạo ra các sản phẩm thật tinh vi hơn.
B. In 3D, bằng cách in tem chống giả.
C. Blockchain, bằng cách tạo ra một hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, mỗi sản phẩm có một định danh số duy nhất trên chuỗi khối không thể làm giả.
D. IoT, bằng cách gắn chip vào tất cả sản phẩm.
Câu 87. Để xây dựng một mô hình "nông nghiệp chính xác", người nông dân cần kết hợp các công nghệ nào sau đây?
A. Chỉ cần sử dụng giống cây trồng tốt.
B. Drone để phun thuốc, cảm biến IoT để đo độ ẩm đất, GPS để định vị và AI để phân tích dữ liệu, từ đó bón phân, tưới nước đúng lúc, đúng chỗ.
C. Chỉ cần đào thêm ao chứa nước.
D. Sử dụng phương pháp canh tác truyền thống.
Câu 88. Giả sử bạn là nhà quản lý giáo dục, bạn sẽ đề xuất ứng dụng AI vào việc đánh giá học sinh như thế nào để đảm bảo công bằng và hiệu quả?
A. Dùng AI để quyết định học sinh nào được lên lớp.
B. Dùng AI để chấm các bài thi trắc nghiệm và các bài luận có cấu trúc rõ ràng, đồng thời phân tích dữ liệu học tập để đưa ra cảnh báo sớm cho giáo viên về những học sinh cần hỗ trợ.
C. Để AI theo dõi mọi hành vi của học sinh trong trường.
D. Thay thế hoàn toàn kỳ thi cuối kỳ bằng bài kiểm tra của AI.
Câu 89. Một công ty logistics muốn tối ưu hóa lộ trình giao hàng để tiết kiệm thời gian và nhiên liệu. Họ nên sử dụng công nghệ gì?
A. Mua một bản đồ giấy cỡ lớn.
B. Trang bị cho tài xế điện thoại thông minh tốt hơn.
C. Sử dụng phần mềm dựa trên AI và phân tích Big Data (dữ liệu giao thông, thời tiết) để tính toán và đề xuất lộ trình tối ưu nhất trong thời gian thực.
D. Yêu cầu tài xế tự tìm đường đi ngắn nhất.
Câu 90. Trong một "nhà máy thông minh", vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào?
A. Con người không còn cần thiết nữa.
B. Con người sẽ chuyển từ lao động chân tay, lặp đi lặp lại sang vai trò giám sát, phân tích dữ liệu, xử lý sự cố và đưa ra quyết định phức tạp.
C. Con người sẽ làm việc nhiều giờ hơn để cạnh tranh với robot.
D. Vai trò của con người không thay đổi.
Câu 91. Để ứng phó với thách thức về việc làm do AI và tự động hóa, chính sách của chính phủ nên tập trung vào đâu?
A. Cấm sử dụng robot trong các nhà máy.
B. Đánh thuế thật cao các công ty sử dụng công nghệ tự động.
C. Đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống đào tạo lại, nâng cao kỹ năng cho người lao động, và cải cách giáo dục để trang bị kỹ năng của tương lai.
D. Trợ cấp thất nghiệp cho tất cả mọi người.
Câu 92. Một startup muốn phát triển một ứng dụng chăm sóc sức khỏe cho phép người dùng theo dõi các chỉ số và nhận tư vấn. Để đảm bảo dữ liệu của người dùng được bảo mật và không bị thay đổi, họ nên cân nhắc tích hợp công nghệ nào?
A. Lưu tất cả dữ liệu trên một máy chủ duy nhất của công ty.
B. Sử dụng Blockchain để mã hóa và lưu trữ các bản ghi sức khỏe một cách phi tập trung.
C. Gửi dữ liệu qua email không mã hóa.
D. Yêu cầu người dùng tự sao lưu dữ liệu của họ.
Câu 93. Bạn muốn thiết kế một tour du lịch "thông minh". Bạn sẽ tích hợp công nghệ 4.0 vào trải nghiệm của du khách như thế nào?
A. Phát cho mỗi du khách một cuốn sách hướng dẫn in.
B. Xây dựng một ứng dụng di động sử dụng AR để hiển thị thông tin về các di tích lịch sử khi du khách chĩa camera vào, và VR để họ "tham quan" trước các địa điểm.
C. Chỉ dẫn đường bằng lời nói.
D. Đưa du khách đến các trung tâm mua sắm công nghệ.
Câu 94. Làm thế nào để cân bằng giữa lợi ích của việc thu thập dữ liệu (để cải thiện dịch vụ, phát triển AI) và quyền riêng tư của người dùng?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt mà không cần thông báo.
B. Không thu thập bất kỳ dữ liệu nào.
C. Xây dựng các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ dữ liệu, yêu cầu sự đồng ý rõ ràng từ người dùng và áp dụng các kỹ thuật ẩn danh hóa dữ liệu.
D. Để các công ty tự quyết định.
Câu 95. Giả sử một thuật toán AI được sử dụng để duyệt hồ sơ xin việc. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro thuật toán này có "thiên vị" (ví dụ: ưu tiên một giới tính hoặc chủng tộc nào đó)?
A. Chấp nhận rằng AI luôn đúng.
B. Phải đảm bảo rằng dữ liệu dùng để "huấn luyện" AI là đa dạng và không chứa định kiến. Đồng thời, cần có sự giám sát của con người và kiểm tra thuật toán thường xuyên.
C. Chỉ sử dụng AI để duyệt hồ sơ của nam giới.
D. Để thuật toán tự học và tự sửa lỗi.
Câu 96. Một quốc gia muốn thúc đẩy "kinh tế số". Bước đi chiến lược đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Xây dựng các tòa nhà văn phòng công nghệ cao.
B. Phổ cập hạ tầng số (Internet tốc độ cao, 5G) và nâng cao kỹ năng số cho toàn dân.
C. Cấm các hình thức kinh doanh truyền thống.
D. Mời các chuyên gia nước ngoài về làm việc.
Câu 97. Để khuyến khích học sinh phát triển tư duy sáng tạo, một giáo viên có thể ứng dụng công nghệ In 3D trong lớp học như thế nào?
A. Chỉ cho học sinh xem video về máy in 3D.
B. Yêu cầu học sinh thiết kế các mô hình 3D trên máy tính và sau đó in chúng ra để giải quyết một vấn đề thực tế (ví dụ: tạo một dụng cụ học tập, một mô hình phân tử).
C. In sẵn các đồ vật và phát cho học sinh.
D. Cấm học sinh sử dụng máy in 3D vì sợ hỏng.
Câu 98. Đối mặt với tin giả (fake news) lan truyền trên mạng xã hội, giải pháp công nghệ nào có thể hỗ trợ phát hiện?
A. Tăng tốc độ Internet để tin thật lan truyền nhanh hơn.
B. Sử dụng các thuật toán AI và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để phân tích, xác định các mẫu câu, nguồn tin đáng ngờ và gắn cờ cảnh báo cho người dùng.
C. Xóa tất cả các tài khoản mạng xã hội.
D. Chỉ tin vào các thông tin từ bạn bè chia sẻ.
Câu 99. Một doanh nghiệp muốn giảm tác động đến môi trường (dấu chân carbon). Họ có thể ứng dụng công nghệ 4.0 như thế nào?
A. Trồng cây xung quanh nhà máy.
B. Sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh (dựa trên IoT) để tối ưu hóa việc sử dụng điện, nước và giảm lãng phí trong sản xuất.
C. Tắt đèn sau giờ làm việc.
D. In ít tài liệu hơn.
Câu 100. Theo bạn, thách thức lớn nhất mang tính xã hội mà Việt Nam phải đối mặt khi bước vào Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?
A. Thiếu điện để vận hành máy móc.
B. Nguy cơ tụt hậu nếu không nhanh chóng đổi mới mô hình phát triển, cải cách giáo dục và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu mới.
C. Người dân không thích sử dụng công nghệ.
D. Mạng Internet quá chậm.

